Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sais” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.959) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸bilha:´tsaiəsis /, Y học: bệnh bilharznasis,
  • / ´sæηktiməni /, như sanctimoniousness, Từ đồng nghĩa: noun, pharisaism , phoniness , sanctimoniousness , tartuffery , two-facedness
  • / ¸sæηkti´mouniəsnis /, danh từ, sự tỏ ra cao đạo, sự tỏ ra mộ đạo, Từ đồng nghĩa: noun, pharisaism , phoniness , sanctimony , tartuffery , two-facedness
  • / ¸ʌndi´saisiv /, tính từ, không có tính chất quyết định, không có ý nghĩa quyết định, lưỡng lự, do dự,
  • / ¸indi´saisiv /, Tính từ: do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, lờ mờ, không rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ¸indi´saisivnis /, danh từ, tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định, tính lờ mờ, tính không rõ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / in´saisiv /, Tính từ: sắc bén; nhọn, sắc sảo, sâu sắc, thấm thía, chua cay, Y học: có khả năng cắt, thuộc răng cửa, Từ...
  • / pri´saisnis /, danh từ, tính đúng đắn, rõ ràng; tính chất chính xác; độ chính xác (như) precision, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, sự kỹ tính, Từ đồng nghĩa: noun, accurateness ,...
  • / di´saisiv /, Tính từ: quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / in´saisivnis /, danh từ, tính sắc bén, sự nhọn, tính sắc sảo, tính sâu sắc, Từ đồng nghĩa: noun, bite , keenness , sharpness , sting
  • bảng dung sai, giới hạn dung sai, phạm vi dung sai, khoảng dung sai, giới hạn dung sai, phạm vi sailệch cho phép, giới hạn dung sai,
  • Tính từ: không dùng sai; không làm sai; không hiểu sai; không xuyên tạc, không làm hư hỏng, không đưa vào con đường sai, không bị bóp...
  • / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiac
  • / di´saisivnis /, danh từ, tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness...
  • / pri´saisli /, Phó từ: Đúng, chính xác; một cách chính xác, cẩn thận, Đúng thế, hoàn toàn đúng như vậy (dùng trong câu trả lời tán tỉnh, biểu lộ sự đồng tình...),
  • / pə´və:siv /, tính từ, dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối,
  • / ¸misdi´rekt /, Ngoại động từ: chỉ dẫn sai; hướng sai, ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...), Kinh tế: chỉ sai, ghi sai địa chỉ, hướng dẫn...
  • / 'ekstəsaiz /, như ecstasise,
  • / ə¸sæsi´neiʃən /, danh từ, cuộc ám sát, cuộc mưu sát, the assassination is unsuccessful , and the assassin must incur the sentence of death, cuộc ám sát bất thành, và kẻ ám sát phải lãnh án tử hình
  • / ´eksə¸saizə /, Toán & tin: bộ thử nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top