Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Saturday-night special” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.922) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,meθə'dɔlədʒikl /, phương pháp luận, danh từ: phương thức, phương cách, phương pháp, although the subject matter has been described in language specific to structural features...
  • ba điểm, stationary three-point stay, lunét đỡ ba điểm cố định, three-point bending, sự uốn ba điểm, three-point bending specimen, mẫu thử uốn ba điểm, three-point curve,...
  • diện tích ở, specified norm of living area, tiêu chuẩn diện tích ở tính toán
  • giảm giá, chiết khấu, an allowance or deduction granted by a seller to buyer of a specified sum or percentage from the selling price, là việc bên bán giảm giá bán cho bên mua một...
  • mức cao nhất, mức đỉnh, mức trên cùng, cao trình mặt trên, top-level domain, vùng mức cao nhất, top-level flowchart, lưu đồ mức cao nhất, top-level specification, đặc tả mức cao nhất, top-level transaction, giao...
  • suất cước hàng hóa, suất vận phí các thương phẩm chủ yếu, general commodity rate, suất cước hàng hóa thông thường, particular commodity rate, suất cước hàng hóa đặc biệt, specific commodity rate, suất cước...
  • kiểu tài liệu, loại hồ sơ, document type declaration, khai báo kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu-dtd, document type specification,...
  • lớp lát dẻo, lát nền động, lớp phủ mặt đường mềm, áo đường ko cứng, áo đường mềm, mặt đường mềm, flexible pavement design standard, quy phạm thiết kế áo đường mềm, specification for flexible pavement...
  • Thành Ngữ:, the bespectacled teacher is deceptively young , but he is actually over forty years old, Ông giáo đeo kính trông cứ tưởng trẻ, chứ thực ra ông đã trên bốn mươi tuổi
  • Phó từ: chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bề ngoài; có vẻ hợp lý, speciously convincing, bề ngoài có vẻ có sức thuyết...
  • bản vẽ, bản vẽ, bản vẽ, part of technical specifications for equipment , plant or works . are usually part of the contract conditions, là phần đặc tính kỹ thuật đối với thiết...
  • / ´spesi¸fai /, Ngoại động từ .specified: chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, Toán & tin: chuyên môn hoá; chi tiết hoá; định rõ, ghi rõ, Kỹ...
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • / ´saili¸set /, Phó từ: nghĩa là, đặc biệt là, Từ đồng nghĩa: adverb, specifically , videlicet
  • tiêu chuẩn anh, british standards institution, hiệp hội tiêu chuẩn anh quốc, british standards specification, quy cách tiêu chuẩn anh
  • / ´hju:mən¸kaind /, Danh từ: loài người, nhân loại, Từ đồng nghĩa: noun, community , flesh , homo sapiens , human beings , humanity , human species , mortality , mortals...
  • ngôn ngữ mô tả, overall specifications and description language (osdl), các yêu cầu kỹ thuật tổng thể và ngôn ngữ mô tả
  • quy đổi sang đồng tiền chung, all prices are converted to a single currency ( if bids quoted in various currencies ) using the exchange rate specified in the bidding document for the purposes of comparison, là việc chuyển đổi sang một...
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
  • sơ đồ nguồn, bản đồ nguồn, multispecification source map, sơ đồ nguồn nhiều đặc tính, source map set, tập (hợp) sơ đồ nguồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top