Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Saturday-night special” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.922) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự phân tích rủi ro, phân tích các rủi ro, phân tích các rủi ro (trong đầu tư vốn), phân tích rủi ro, phân tích các rủi ro, specific risk analysis, sự phân tích rủi ro cá biệt, specific risk analysis, sự phân...
  • / ´hɔri¸faiη /, tính từ, gây kinh hãi, kinh hoàng, a horrifying spectacle on the hillside, một cảnh tượng kinh hoàng trên sườn đồi
  • / ´spektəkəld /, Tính từ: có mang kính, có vòng quanh mắt như đeo kính (động vật), spectacled bear, gấu bốn mắt (ở nam mỹ)
  • / ´la:dʒiʃ /, tính từ, hơi rộng, khá rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, biggish , goodly , respectable
  • / speks /, Danh từ số nhiều: (thông tục) kính đeo mắt (như) spectacles, glass, Kỹ thuật chung: đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật,
  • Thành Ngữ:, to look through colour of spectacles, nhìn s? vi?c không dúng v?i th?c t?; nhìn s? vi?c qua c?p kính màu
  • / ´fraitniη /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, a frightening spectacle in our eyes, một cảnh tượng kinh hoàng trước mắt chúng...
  • / ´pe:ns¸nei /, Danh từ, số nhiều .pince-nez: kính kẹp mũi (không gọng), Từ đồng nghĩa: noun, eyeglasses , lorgnette , lorgnon , spectacles
  • tính mềm âm thanh, âm thuận, specific acoustic compliance, âm thuận riêng
  • initial graphics exchange specification -,
  • , to make a spectacle of oneself, thu hút sự chú ý vào bản thân bằng cách ứng xử (ăn mặc..) một cách lố lăng, nhất là trước mọi người
  • / ´gudli /, Tính từ: Đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể, (mỉa mai) đẹp gớm, to tát gớm, Từ đồng nghĩa: adjective, biggish , largish , respectable,...
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • / ´spektəkl /, Danh từ: quang cảnh; cảnh tượng, hình ảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, ( số nhiều) kính (đeo mắt) (như) pair of spectacles, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´bigiʃ /, Từ đồng nghĩa: adjective, goodly , largish , respectable
  • thuế tiêu dùng, specific consumption tax, thuế tiêu dùng đặc biệt
  • / kən'fesidli /, Phó từ: tự thú nhận, he said confessedly that he had broken his father's spectacles, nó tự thú nhận là đã làm vỡ cặp mắt kính của bố nó
  • hàm helmholtz, specific helmholtz function, hàm helmholtz riêng
  • / 'kjuəriəsli /, phó từ, tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ, curiously , i don't know who has hidden his spectacles ?, lạ thật, tôi chẳng biết ai giấu mắt kính cùa anh ta?
  • miền chính, thuộc tính khóa, trường khóa, key field level specification, đặc tả mức trường khóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top