Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Serment” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.259) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌndə¸menʃənd /, Tính từ: Được nói đến ở dưới, được nói đến chỗ sau (trong một bức thư..), Danh từ, số nhiều .undermentioned: ( the undermentioned)...
  • / ¸ʌnfə´mentid /, Tính từ: không có men, chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở, không được ủ men, unfermented bread, bánh mì không có men, unfermented liquor, rượu chưa chua,...
  • / di´fə:rəl /, như deferment, Từ đồng nghĩa: noun, adjournment , deferment , postponement , stay , suspension , waiver
  • / ¸ʃæm´pein /, Danh từ: rượu sâm banh, Kinh tế: rượu sâm banh, Từ đồng nghĩa: noun, bottle-fermented champagne, rượu sâm...
  • đồ uống hoa quả, unfermented fruit beverage, đồ uống hoa quả không rượu
  • Từ đồng nghĩa: noun, beleaguerment , blockade , investment
  • Danh từ số nhiều: Đồ dùng cá nhân, bà con họ hàng, Từ đồng nghĩa: noun, accouterments , appurtenances , assets...
  • đồ uống có sữa, fermented milk drink, đồ uống có sữa gây hương
  • hột cacao, fermented cacao beans, hột cacao lên men, flavour cacao beans, hột cacao hảo hạng
  • viết tắt của advertisement, Từ đồng nghĩa: noun, commercial , announcement , notice , circular , endorsement , flyer , plug , promotion
  • / ,sækə'rimitə /, Danh từ: (hoá học) cái đo đường, Kỹ thuật chung: đường kế, Kinh tế: đường kế, fermentation saccharimeter,...
  • / di´sevərəns /, danh từ, sự chia cắt, sự phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverment , disunion , divorce , divorcement , parting , partition , separation...
  • đoạn phụ thuộc, direct dependent segment, đoạn phụ thuộc trực tiếp, sequential dependent segment, đoạn phụ thuộc tuần tự
  • advertisement,
  • / ɔbvi'eiʃn /, danh từ, sự/cách xoá bỏ, Từ đồng nghĩa: noun, determent , deterrence , forestallment , preclusion
  • Danh từ: sự chôn cất, sự tống táng, Từ đồng nghĩa: noun, interment , inurnment , sepulture , funeral , inhumation,...
  • / pri´klu:ʒən /, danh từ, sự loại trừ, sự trừ bỏ; sự ngăn ngừa; sự đẩy xa, Từ đồng nghĩa: noun, determent , deterrence , forestallment , obviation
  • Danh từ: sự chôn, sự chôn cất, sự mai tángg, Từ đồng nghĩa: noun, entombment , interment
  • thuộc trên tàu, trên mạng tàu, gắn trong máy, thuộc trên tấm mạch, xếp hàng lên tàu, đã xếp hàng, đã bốc hàng, on board endorsement, sự xác nhận đã bốc hàng, on board endorsement b/l, sự chứng thực đã...
  • / ¸ekspli´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , exposition , illumination , illustration , interpretation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top