Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Serment” Tìm theo Từ (876) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (876 Kết quả)

  • / 'sə:pənt /, Danh từ: con rắn, (âm nhạc) trompet cổ, Từ đồng nghĩa: noun, the [[[old]]] serpent, con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt, thiên the serpent,...
  • / 'segmənt /, Danh từ: Đoạn, khúc, đốt, miếng, (toán học) đoạn, phân, Động từ: cắt từng đoạn, cắt từng khúc, cắt ra từng miếng, phân đoạn,...
  • Danh từ: / `fɜr,ment /, men, sự xôn xao, sự náo động, Nội động từ: / fər`ment /, lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, Ngoại...
  • / ´siəmənt /, Danh từ: (như) cerecloth, ( số nhiều) quần áo liệm,
  • / ´sa:dʒənt /, Danh từ: (quân sự) trung sĩ (hạ sĩ quan), hạ sĩ cảnh sát, common sergeant nhân viên toà án thành phố luân-đôn, luật sư cao cấp, (từ cổ nghĩa cổ) thị vệ,
  • / 'sə:vənt /, Danh từ: người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: chất hấp thụ, chất hấp thụ, chất hấp, chất hút thấm, chất hấp thụ,
  • Tính từ: liên tục, liên tiếp, theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...), (toán học) dãy, theo dãy, Nghĩa chuyên ngành:...
  • / 'vɑ:mənt /, Danh từ:,
  • / ə´və:mənt /, Danh từ: sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, (pháp lý) chứng cớ để xác minh, Từ đồng nghĩa: noun, affirmation , allegation...
  • / ´fə:vənt /, Tính từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´pə:miənt /,
  • / ´sedimənt /, Danh từ: cặn; chất lắng xuống đáy chất lỏng, (địa lý,địa chất) trầm tích (như) cát, sạn, bùn.., Cơ khí & công trình: cặn...
  • / 'sa:məntə /, Danh từ, số nhiều:,
  • / 'tɔ:mənt /, Danh từ: sự đau khổ (về thể xác, tinh thần); sự dày vò, sự dằn vặt; nỗi đau khổ, nỗi dày vò, nỗi dằn vặt, người gây ra đau khổ, vật gây ra đau khổ,...
  • đoạn không kế cận, đoạn không tiếp giáp,
  • đoạn hồng cầu,
  • đoạn khả thi, đoạn thi hành được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top