Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shove off” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.935) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, put /shove/stick one's oar in, ut/shove/stick one's oar
  • Thành Ngữ:, to give someone a shove off, giúp ai bắt đầu
  • Thành Ngữ:, to shove off, đẩy chiếc thuyền ra khỏi bờ (bằng sào..)
  • / ´sisi /, như cissy, Từ đồng nghĩa: noun, baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish , milksop , momma ’s boy , namby-pamby , pansy , pantywaist * , pushover , wimp * , wuss , yellow...
  • / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy mark * , fall guy * , fool , goat * , gull * , mark * , patsy , pigeon * , pushover * , sacrifice...
  • Thành Ngữ:, to shovel food into one's mouth, ngốn, ăn ngấu nghiến
  • / ´ʃʌvl¸bɔ:d /, như shove-halfpenny,
  • / ´ʃʌvlə /, Danh từ: người xúc; máy xúc, (động vật học) vịt thìa, vịt có mỏ hình xẻng (như) shovelbill,
  • Danh từ: (động vật học) vịt thìa, vịt có mỏ hình xẻng (như) shoveller,
  • gáo múc, gàu múc, máy xúc dây, máy xúc kiểu gàu, máy xúc một gàu, toothed scoop shovel, máy xúc kiểu gàu có răng
  • / ´ʃʌvlful /, Danh từ: xẻng (đầy); khối lượng mà một nhát xẻng có thể đựng được, Xây dựng: đầy gàu, a shovelful of coal, một xẻng than
  • encroach, encroach upon a frontier, encroach upon a piece of ground, erode, erect, lay, lay a foundation, class, arrange in order, twist, erode, hollow out, shovel earth, push forward, push forward...
  • Thành Ngữ:, to shove up, (thông tục) chuyển động dọc theo (nhất là để tạo thêm chỗ)
  • các định luật kirchhoff, định luật kirchhoff, định luật kirchhoffs,
  • / 'ɔ:fʃɔ: /, Tính từ & phó từ: xa bờ biển, ở ngoài khơi, thổi từ đất liền ra biển (gió), ngoài khơi, ngoại quốc, nước ngoài, quốc tế, offshore fishing, đánh cá ngoài...
  • / ´bul¸douz /, như bulldose, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, drive , elbow , flatten , force , jostle , level , press , propel , push , raze , shove , thrust...
  • / bæk'ɔfis /, bộ ứng dụng backoffice,
  • hònaschoft, thể aschoff,
  • hònaschoft, thể aschoff,
  • hệ số riêng, hệ số vi phân, đạo hàm, vi phân, hệ số sai biệt, hệ số vi phân, partial differential coefficient, hệ số vi phân riêng, second differential coefficient, hệ số vi phân bậc hai, successive differential...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top