Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shove off” Tìm theo Từ (21.747) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.747 Kết quả)

  • / ʃʌv /, Danh từ: sự xô đẩy một cách thô bạo; cú đẩy (mạnh), lõi thân cây lạnh, Ngoại động từ: xô đẩy ( ai/cái gì) một cách thô bạo, (thông...
  • / ´ɔf´ʃɔ: /, quốc tế, nước ngoài, Giao thông & vận tải: ở ngoài khơi,
  • Thành Ngữ:, to shove off, đẩy chiếc thuyền ra khỏi bờ (bằng sào..)
  • mạch khối xây ngoãm,
  • phay nghịch chờm,
  • băng tích đẩy,
  • tàu, (sà lan) bị ngập trong nước khi chạy nhanh quá,
  • sự khoan ở ngoài khơi,
  • công ty hải ngoại,
  • Danh từ: Đáo vạch (một kiểu đánh đáo trong các quán rượu), trò chơi đẩy đĩa trên sàn tàu,
  • vốn ở nước ngoài,
  • ngoại tệ,
  • / ʃʌvəl /, Danh từ: cái xẻng, bộ phận của chiếc máy ủi đất lớn (có thể xúc được đất.. giống (như) cái xẻng), Ngoại động từ: nhấc, dịch...
  • / ʃeiv /, Danh từ: sự cạo (râu, mặt, đầu), cái bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh lừa, sự lừa bịp, Ngoại động từ shaved...
  • / stouv /, Danh từ: bếp lò, lò đồ gốm, lò sấy; lò sưởi, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .stave: Danh từ:...
  • / ʃɔ: /, Danh từ: bờ biển, bờ hồ lớn, cột chống tường; trụ, Ngoại động từ: chống bằng cột, đỡ bằng cột, (từ...
  • / ʃaiv /, Kỹ thuật chung: mảnh vụn,
  • ụ nổi ngoài khơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top