Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shut in” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.608) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to shut the door upon something, không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì
  • Thành Ngữ:, take / have a shufty ( at somebody / something ), nhìn (vào ai/cái gì)
  • / pʌf /, Danh từ: hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra... tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra, (thông tục) hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc),...
  • Thành Ngữ:, shut your gob, câm mồm!
  • Thành Ngữ:, to shut to, đóng chặt
  • Thành Ngữ:, to shut up, đóng chặt, khoá chặt
  • viết tắt, ( ss) các thánh ( saints), tàu thủy chạy bằng hơi nước ( steamship), (viết tắt) của schutz staffel cận vệ lính ss (của Đức),
  • Thành Ngữ:, to shut out, không cho vào
  • Thành Ngữ:, shut up !, câm mồm!
  • Thành Ngữ:, shut somebody's mouth, (thông tục) bịt miệng
  • / pə´teitou¸bɔks /, danh từ, (từ lóng) mồm, shut your potato-box !, câm cái mồm lại!
  • Idioms: to be shut off from society, bị khai trừ khỏi hội
  • Thành Ngữ: khép, tách rời, ngắt, cắt, tắt, to shut off, khoá (máy nước); tắt, ngắt, cắt (điện)
  • như shufty,
  • / ʌn´dæmpt /, Tính từ: không bị ướt, không bị ẩm; khô (quần áo), không bị dập tắt (lửa); không bị chặn (âm thanh), (nghĩa bóng) không giảm sút, không nhụt, không nản lòng,...
  • máy bơm pittông dài, bơm nhớt dạng pittông, bơm chìm (dưới nước), máy bơm (kiểu) pittông, máy bơm thụt, bơm pittông, bơm pittông dài, bơm loại thoi đẩy, máy bơm kiểu trụ trượt, máy bơm phụt, máy bơm...
  • bị để lại, bị loại, thải ra, thải trù, thải trừ, Từ đồng nghĩa: verb, shut out cargo, hàng bị loại, không đưa xuống tàu, bar , beleaguer , block out , blockade , close , conceal ,...
  • ống tháp rushton-oldshue,
  • Thành Ngữ:, not by a long shot, (từ lóng) không khi nào, không bao giờ, không một chút nào
  • đường vòng tránh, tuyến tránh, kênh (dẫn) vòng, đi vòng quanh, lò tránh, lò vòng, mạch rẽ, mạch sun, đường tắt,shunt, Địa chất:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top