Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shut in” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.608) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cửa buồng đốt, cửa chống cháy (mỏ), cửa ngăn cháy, cửa phòng cháy, cửa chịu lửa, heat-actuated fire door ( orshutter ), cửa ngăn cháy khi có tác động nhiệt, self-closing fire door, cửa ngăn cháy tự đóng,...
  • van cắt dòng, van đóng, van khóa, van ngắt, quick-action shut-off valve, van đóng nhanh, hand shut off valve, van ngắt vặn tay
  • động cơ chính, space shuttle main engine (ssme), động cơ chính của tàu con thoi vũ trụ
  • tính dùng lại được, khả năng dùng lại, reusability of shuttering, khả năng dùng lại ván khuôn
  • Thành Ngữ:, put up the shutters, (thông tục) ngừng hoạt động kinh doanh vào cuối ngày, ngừng hoạt động kinh doanh mãi mãi
  • / ´oupnən´ʃʌt /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, dễ quyết định; cực kỳ đơn giản, Từ đồng nghĩa: adjective, an open-and-shut case, (từ mỹ,nghĩa...
  • Danh từ: mặt phẳng thẳng góc với trục thấu kính hoặc qua tiêu điểm; mặt phẳng tiền, mặt tiêu, mặt phẳng tiêu điểm, mặt phẳng tiêu, mặt phẵng tiêu, focal plane shutter,...
  • Thành Ngữ:, battledore and shuttlecock, trò chơi cầu lông
  • cửa sập phòng cháy, automatic fire shutter, cửa sập phòng cháy tự động
  • van cắt liệu, van khóa, van chặn, solenoid shutoff valve, van chặn điện từ
  • / ´ʃʌtl¸kɔk /, Danh từ: quả cầu lông (như shuttle ), Từ đồng nghĩa: noun, bird , birdie
  • / ´bætl¸dɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông, xẻng xúc bánh mì vào lò, battledore and shuttlecock, trò chơi cầu lông
  • / ʃʌtl /, Danh từ: con thoi (trong khung cửi), cái suốt (trong máy khâu), hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn, (thông tục) quả cầu lông (như shuttlecock ), Nội...
  • đường chính tuyến, đường ray chính, đường tránh tàu lùi, đường chính, đường sắt chính, đường chính, đường ray chính, shunt on main track, dồn trên đường chính tuyến, shunt on main track, dồn trên đường...
  • / ´ʃʌfti /, danh từ, take/have a shufty ( at somebody/something ), nhìn (vào ai/cái gì), take a shufty at this box and tell me if it's big enough, hãy xem cái hộp này và cho tôi biết liệu nó đủ cho tôi
  • Thành Ngữ:, to shut in, giam, nhốt
  • a canister of carbon granules that absorbs fuel vapors when engine is shut off., pin carbon của máy lọc không khí (có tác dụng hút các hơi nhiên liệu khi động cơ ngừng hoạt động),
  • Thành Ngữ:, to shut the door in someone's face, không thèm giao dịch với ai
  • Thành Ngữ:, to shut the door in somebody's face, đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai
  • Thành Ngữ:, to shut one's ears ( one's eyes ) to something, bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top