Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take in ” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.634) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʒepə¸daiz /, như jeopardise, Từ đồng nghĩa: verb, be careless , chance , chance it , gamble , hazard , imperil , lay on the line , peril , put at risk , put in danger , put in jeopardy , risk , stake ,...
  • / ´slip¸ʌp /, danh từ, (thông tục) sự sai lầm, sự lầm lỡ, Từ đồng nghĩa: noun, erratum , inaccuracy , incorrectness , lapse , miscue , misstep , mistake , slip , trip , blooper , blunder , bungle...
  • (the scots) take,
  • mẫu đơn dự thầu, the formal letter of the bidder , made in a prescribed format , to undertake and execute the obligations or works required under the proposed contract , if award ., là văn thư tham dự thầu chính thức của nhà thầu...
  • sự đo cao bằng takeomet,
  • sự thăm dò bằng takeomet,
  • sự thăm dò bằng takeomet,
  • đường chuyền takeomet, đường chuyền toàn đạc,
  • Idioms: to be taken captive, bị bắt
  • đường chuyền takêômet, đường chuyền toàn đạc,
  • Thành Ngữ:, take/feel somebody's pulse, bắt mạch
  • Idioms: to be taken aback, ngạc nhiên
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
  • Idioms: to take advantage of sth, lợi dụng điều gì
  • Thành Ngữ:, to lose/take off weight, bớt nặng đi, sụt cân (người)
  • Thành Ngữ:, sign/take the pledge, thề không bao giờ uống rượu
  • sự đo vẽ takêômet, sự đo vẽ toàn đạc,
  • viết tắt, (máy bay) lên thẳng, ( vertical take-off),
  • thiết bị lấy mẫu, bottom hole sample taker, thiết bị lấy mẫu dưới đáy giếng
  • sự trích, sự cất cánh, power takeoff, sự cất cánh động lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top