Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Test the waters” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.499) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cột nước cao, high head pumping plant, trạm bơm cột nước cao, high head radial gate, cửa cung cột nước cao, high head waterpower plant, trạm thủy điện cột nước cao
  • / ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree , cheerful , cheery , convivial , enjoyable , entertaining , festive , frolicsome , fun-loving , funny...
  • phương pháp làm lạnh, phương pháp làm lạnh, rapid cooling method, phương pháp làm lạnh nhanh, vacuum cooling method, phương pháp làm lạnh chân không, water-cooling method, phương pháp làm lạnh nước
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng lớp hòa nhạc, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , auditorium , ballroom , concert hall , dance hall , hall , hippodrome , opera house , theater...
  • / prə'feʃənl /, Tính từ: (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp; có tay nghề, chuyên nghiệp; nhà nghề, chuyên, Danh từ: người chuyên nghiệp, (thể dục,thể...
  • bromua lithi, lithium bromide component, thành phần bromua lithi, lithium bromide constituent, thành phần bromua lithi, lithium bromide contaminant, hỗn hợp bromua lithi, lithium bromide solution, dung dịch bromua lithi, water-lithium bromide...
  • / ,disin'fekʃn /, Danh từ: sự tẩy uế, sự diệt khuẩn, sự khử trùng, sự tẩy uế, disinfection ( ofwater ), sự khử trùng nước, disinfection of sewage, sự khử trùng nước thải, sewage...
  • viết tắt, lò phản ứng nước chịu áp lực, ( pressurized-water reactor),
  • nước được làm trong, nước trong, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • nước bẩn, nước bẩn, self-priming dirty-water pump, máy bơm nước bẩn tự mồi
  • nhiệt độ cao, nhiệt độ cao, high temperature alarm, báo động nhiệt độ cao, high temperature resisting refractory concrete, bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao, high temperature water, nước ở nhiệt độ cao, high-temperature...
  • tháp nước, unsheltered water tower, tháp nước không chòi che, unsheltered water tower, tháp nước không mái
  • / krə´nɔmitri /, Danh từ: phép đo thời gian, (thể dục,thể thao) phép bấm giờ,
  • sự thoát nước, sự xả nước, interior rain-water drainage, sự thoát nước mưa (trong nhà)
  • bể chứa nước, hồ chứa nước, bể chứa nước, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • quyền lợi cá nhân, lợi ích riêng, mục đích riêng tư, những giới có thế lực, quyền lợi được ban cho, quyền lợi được thụ hưởng, she thinks that lawyers have a vested interest in making the legal process move...
  • / 'sʌndri /, Tính từ: lặt vặt, tạp nhạp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to talk of sundry matters, nói...
  • / sou´dæliti /, Danh từ: hội tôn giáo, hội tương tề tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, association , brotherhood , fellowship , fraternity , league , order , society...
  • Tính từ: không gom lại, chưa thu hoạch (lúa; hoa màu), as yet ungathered materials, vật liệu còn vương vãi
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top