Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thành viên Lidequ2511” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.915) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Xây dựng: hạch toán giá thành, Kinh tế: công việc của người kế toán chi phí, hạch toán giá thành,
  • Tính từ: khát vọng trở thành diễn viên, ham muốn trở thành diễn viên (khi lớn lên), Danh từ: niềm khao...
  • Danh từ: nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại), điện thoại viên, điện thoại viên,
  • Danh từ: sự bỏ phiếu không tán thành chính đảng của mình (nghị viện),
  • / ´plændʒənt /, Tính từ: ngân vang (âm thanh), thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn (âm thanh), Từ đồng nghĩa: adjective, mellow , orotund , resounding...
  • / 'wɔriə /, Danh từ: chiến binh, binh lính, thành viên của một bộ lạc chiến đấu cho bộ lạc, Từ đồng nghĩa: noun, the unknown warrior, chiến sĩ vô...
  • Thành Ngữ:, in all conscience, (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng
  • Thành Ngữ:, to clap up the bargain, giải quyết thành việc mua bán
  • Ngoại động từ: biến máu tĩnh mạch thành máu động mạch, Đặt thành hệ thống có nhiều nhánh,
  • Tính từ: từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành, soul-felt thanks, những lời cảm ơn chân thành
  • / ´ælou¸gra:ft /, danh từ, việc ghép mô gồm hai thành viên khác nhau nhưng cùng loại,
  • bộ nối âm, bộ ghép âm thanh, cặp viên âm,
  • tan vào, Thành Ngữ:, to melt into, hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành
  • / ´ɔktrwa: /, Danh từ: thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành phố), nơi thu thuế nhập thị, nhân viên thu thuế nhập thị, Kinh tế: nhân viên...
  • Danh từ: hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá...
  • / 'bə:dʒis /, Danh từ: dân thành thị, (sử học) đại biểu thị xã (ở nghị viện),
  • linh kiện điện, thành phần điện,
  • công trình đang thi công, việc đang tiến, bán thành phẩm, sản phẩm dở dang, công việc đang tiến hành, hàng đang sản xuất, sản phẩm đang dở,
  • Thành Ngữ:, to catch on, nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng
  • Thành Ngữ:, anvil chorus, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top