Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thân làm mình chịu” Tìm theo Từ | Cụm từ (179.999) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bre & name / ə´fend /, Hình thái từ: Ngoại động từ: xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương, làm chướng (tai), làm...
  • Thành Ngữ: sự bất cẩn chính mình phải gánh chịu, sự sơ suất góp phần, contributory negligence, (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi (thường)),...
  • / ´vindi¸keit /, Ngoại động từ: minh oan, làm sáng tỏ, thanh minh, bào chữa, xác nhận, chứng minh; chứng minh là đúng (sự tồn tại..), Hình Thái Từ:...
  • bre & name / wʌn'self /, Đại từ phản thân: bản thân mình, tự mình, chính mình, dùng để nhấn mạnh one, Cấu trúc từ: all by oneself, to come to oneself,...
  • / 'na:sti /, Tính từ: bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô, xấu, khó chịu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm,
  • người thành công bằng khả năng của chính mình, người tự làm một mình, người tự phấn đấu,
  • / him´self /, Đại từ phản thân: tự nó, tự mình, chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta, Cấu trúc từ: by himself, he hurt himself, tự nó làm...
  • Thành Ngữ:, to drop a brick/clanger, gây khó chịu cho ai mà chính mình cũng chẳng biết
  • / hə:´self /, Đại từ phản thân: tự nó, tự cô ta, tự chị ta, tự bà ta, tự mình, chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta, she hurt herself, cô ấy tự mình làm mình đau,...
  • Thành ngữ: khuất phục, bó tay, chịu, lo lắng, bối rồi về việc mình đã cố gắng nhưng không thể làm,
  • Thành Ngữ:, to stew in one's own juice, gánh chịu hậu quả do chính mình gây ra
  • Thành Ngữ:, as one makes one's bed , so one must lie in it, (tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu
  • Thành Ngữ:, to drink as one has brewed, mình làm, mình chịu
  • bre & name / 'leɪbl /, Hình thái từ: Danh từ: nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu; chiêu bài, (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện), (kiến trúc) mái...
  • / ˈsaɪlənt /, Tính từ: im lặng, không nói, làm thinh, thầm, không nói to, nín lặng, không nói, không bình luận, Ít nói, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm (chữ viết...
  • / ˈsaɪləntli /, Phó từ: im lặng, không nói, làm thinh, thầm, không nói to, nín lặng, không nói, không bình luận, Ít nói, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm (chữ viết...
  • Thành Ngữ:, a nasty one, điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
  • tính từ, làm hạ nhân phẩm của mình, Từ đồng nghĩa: adjective, screaming in public is infra dig for an old professor, la hét trước công chúng là hạ nhân phẩm đối với một vị giáo...
  • / lə'melə /, Danh từ, số nhiều .lamellae: lá kính, Cơ - Điện tử: lá, phiến mỏng, bản mỏng, Cơ khí & công trình: phiến...
  • / ´poul¸kæt /, Danh từ (như) .skunk: chồn putoa, chồn hôi (ở châu Âu; có lông màu nâu thẫm và toả một mùi hôi khó chịu), người bẩn thỉu, hôi hám; người đáng khinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top