Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw in one” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.731) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: lượng phun ra, Ngoại động từ .outthrew; .outthrown: ném ra, đưa ra, ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném...
  • / v. ˌoʊvərˈθroʊ ; n. ˈoʊvərˌθroʊ /, Danh từ: sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn, Ngoại động từ .overthrew; .overthrown:...
  • / ´fleim¸θrouə /, như flame-projector, Kỹ thuật chung: phun lửa, flamethrower or flame thrower, súng phun lửa
  • Thành Ngữ:, a stone's throw, một khoảng rất ngắn
  • Thành Ngữ:, to throw in one's lot with someone, cùng chia sẻ số phận với ai
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's hat into the ring, nhận lời thách, to throw one's hat into the ring, nhận lời thách
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw oneself down, nằm vật xuống, to throw oneself down, nằm vật xuống
  • Thành Ngữ:, to throw the handkerchief to someone, ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử một cách kiêu căng hùng hổ, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử...
  • / 'væɳkwiʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, beating , drubbing , overthrow , rout , thrashing
  • Idioms: to be thrown into transports of delight, tràn đầy hoan lạc
  • Thành Ngữ:, to stand in ( throw oneself into ) the breach, sẵn sàng chiến đáu
  • Tính từ: bỏ đi sau khi dùng, Được nói một cách (lửng lơ) cố ý không nhấn mạnh, a throw-way tissues, khăn giấy vứt đi sau khi dùng,...
  • Thành Ngữ:, to throw oneself into the arms of somebody, tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai
  • / ´drʌbiη /, danh từ, trận đòn đau, sự đánh bại không còn manh giáp, Từ đồng nghĩa: noun, beating , overthrow , rout , thrashing , vanquishment
  • / ´wʌn¸hændid /, tính từ, một tay, làm bằng một tay, throw one-handed, ném một tay
  • cắt khỏi (phao buộc tàu), tháo dây, Xây dựng: tung đi, Kỹ thuật chung: định khoảng, Từ đồng nghĩa: verb, jettison , throw...
  • Thành Ngữ:, to throw ( fling ) up one's card, bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa
  • Thành Ngữ:, people who live in glasshouse shouldn't throw stones, không nên bài bác người khác về những khuyết điểm mà chính mình cũng mắc phải
  • Thành Ngữ:, those who live in glass houses should not throw stones, (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top