Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw of the dice” Tìm theo Từ | Cụm từ (73.609) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: lượng phun ra, Ngoại động từ .outthrew; .outthrown: ném ra, đưa ra, ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném...
  • / v. ˌoʊvərˈθroʊ ; n. ˈoʊvərˌθroʊ /, Danh từ: sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn, Ngoại động từ .overthrew; .overthrown:...
  • / ´fleim¸θrouə /, như flame-projector, Kỹ thuật chung: phun lửa, flamethrower or flame thrower, súng phun lửa
  • Idioms: to be thrown out of the saddle, té ngựa,(bóng)chưng hửng
  • Idioms: to be thrown into transports of delight, tràn đầy hoan lạc
  • Thành Ngữ:, to throw oneself into the arms of somebody, tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai
  • Thành Ngữ:, to throw in the towel, (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua
  • Thành Ngữ: thả nhả ra, làm trật bánh, Thành Ngữ:, to throw off, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi, to throw off, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ...
  • Thành Ngữ:, to throw the hatchet, cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại
  • Thành Ngữ:, to throw the helve after the hatchet, đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản
  • Thành Ngữ:, if you throw mud enough , some of it will stick, nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • Thành Ngữ:, a stone's throw, một khoảng rất ngắn
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's hat into the ring, nhận lời thách, to throw one's hat into the ring, nhận lời thách
  • Thành Ngữ:, to throw together, hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại
  • / 'væɳkwiʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, beating , drubbing , overthrow , rout , thrashing
  • Tính từ: bỏ đi sau khi dùng, Được nói một cách (lửng lơ) cố ý không nhấn mạnh, a throw-way tissues, khăn giấy vứt đi sau khi dùng,...
  • máy ngắt điện tự động, Kỹ thuật chung: nhả khớp, phát ra, ra khớp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, throw-out...
  • cắt khỏi (phao buộc tàu), tháo dây, Xây dựng: tung đi, Kỹ thuật chung: định khoảng, Từ đồng nghĩa: verb, jettison , throw...
  • Từ đồng nghĩa: verb, cast off , decorticate , doff , exuviate , peel , pull off , slough , take off , throw off , cast , change , discard , exfoliate , moult...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top