Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tickled pink ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.918) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, ( be ) tickled pink/to death, (thông tục) hết sức hài lòng, hết sức thích thú
  • Idioms: to be a stickler over trifles, quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu
  • Thành Ngữ:, slap and tickle, (thông tục) (đùa cợt) hú hí (những cử chỉ âu yếm, hôn hít.. của những người đang yêu nhau)
  • thành ngữ, in a pickle, đang gặp rắc rối
  • Thành Ngữ:, a sad/sorry/nice pickle, tình trạng không may
  • / ´pinki /, như pinky,
  • Idioms: to be in a fine pickle, gặp cảnh ngộ khó khăn
  • Thành Ngữ:, his eyes twinkled with amusement, mắt anh ta long lanh vui thích
  • / ´piηkiη /, Ô tô: tiếng đập (động cơ), Kỹ thuật chung: tiếng gõ, tiếng lách cách, pinking or pinging, tiếng gõ khi kích nổ
  • / sikl /, Danh từ: cái liềm, (thiên văn học) ( sickle) chòm sao sư tử, Từ đồng nghĩa: adjective, falcate , falciform
  • giàn vòm, arched truss with segmental units, giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện, arched truss with sickle-shaped units, giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện hình liềm
  • / mikl /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều; to tát, Kỹ thuật chung: đất sét mềm, many a little makes a mickle, tích tiểu thành đại, kiến...
  • / ¸ænti´klerikl /, Tính từ: chống giáo hội, to launch an anticlerical movement, phát động một phong trào chống giáo hội
  • / ´sɔ:nis /, danh từ, sự nghiêm trọng; tình trạng rất lớn, tình trạng rất nhiều, Từ đồng nghĩa: noun, the soreness of his skin, sự đau nhức ở da của nó, ache , pang , prick , prickle...
  • / ´peipəri /, Tính từ: như giấy; mỏng như giấy, wrinkled , papery skin, da nhăn nheo như giấy
  • tiếng đập (động cơ), tiếng gõ, pinking or pinging, tiếng gõ khi kích nổ
  • / ´piηkiʃ /, Tính từ: hơi hồng, hồng nhạt, a pinkish glow, quầng sáng màu hồng nhạt
  • / θrift /, Danh từ: sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện, cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên núi cao có hoa màu hồng tươi) (như) sea-pink, Kinh...
  • Thành Ngữ:, to tickle somebody's ribs, (thông tục) làm cho ai vui thích, làm cho ai buồn cười
  • Thành Ngữ:, to tickle to death, làm chết cười
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top