Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trapan” Tìm theo Từ | Cụm từ (847) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ chữ jis (japanese industrial standard), tiêu chuẩn công nghiệp nhật bản,
  • / ,sækrə'mentəriənizm /, Danh từ: thuyết cho rượu thánh, bánh thánh là máu thịt của chúa jesu,
  • / ¸ʌltrəsen´trifjugəl /, tính từ, (thuộc) máy siêu ly tâm,
  • bệnh do leptospiravàng da bệnh leptospira vàng da xuất huyết,
  • / ¸timpənou´plæsti /, Y học: tạo hình màng nhĩ,
  • / ekstrəkə'rikjulə /, Tính từ: ngoại khoá, extracurricular activities, sinh hoạt ngoại khoá
  • / ´straidənsi /, danh từ, sự the thé; sự đinh tai; sự lanh lảnh,
  • / ´ʌltrəmai´krɔmitə /, Điện lạnh: kính siêu trắc vi, siêu trắc vi kế,
  • những dự tính, extrapolative expectations, những dự tính ngoại suy, rational expectations, những dự tính (kỳ vọng) hợp lý
  • âm không nghe được, siêu âm, ultrasonic sound control, sự điều khiển bằng siêu âm
  • / ´traia:ki /, danh từ, chính phủ ba người, nước do ba người cai trị,
  • thiết bị dò, echo sounding apparatus, thiết bị dò tiếng vang, ultrasonic sounding apparatus, thiết bị dò kiểu siêu âm
  • / ¸ʌltrəmai´krɔskəpi /, Y học: sử dụng kính siêu hiến vi, Kỹ thuật chung: siêu hiển vi học,
  • / ¸ʌltrə´næʃənəlist /, danh từ, người chủ nghĩa dân tộc cực đoan,
  • / 'kɔntraitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contrition , penitency , remorse , remorsefulness , repentance , rue
  • / ´paiklit /, Danh từ: bánh pơ-ti-panh (một loại bánh ngọt dùng với nước trà), Kinh tế: bánh sữa,
  • ngân hàng thương mại, netherlands trading bank, ngân hàng thương mại hà lan
  • / ´meitrənəl /, tính từ, (thuộc) người đàn bà có chồng, Đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang,
  • ngay giao dịch, ngày giao dịch (ở sở giao dịch), last trading day, ngày giao dịch cuối cùng
  • / mis´traiəl /, Danh từ: vụ xử án sai, Kinh tế: sự xét xử sai, vụ án xử sai thủ tục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top