Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tune up” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.658) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự tôi cứng kem trong tunnel (hầm), tôi cứng kem trong hầm,
  • đường hầm vận chuyển, hầm giao thông, automobile traffic tunnel, hầm giao thông cho ô tô
  • phương pháp phun, injection method in tunnel construction, phương pháp phun vữa trong thi công hầm
  • một kích thích tố tổng hợp và có dự trữ ở tuyến tùng trước,
  • hệ thống theo dõi từng bước (vô tuyến vũ trụ),
  • / dis´kwaiə¸tju:d /, như disquietness, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, angst , anxiousness , care , concern , disquiet , distress , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , worry , inquietude , restiveness...
  • hầm dẫn dòng thi công, hầm chuyển dòng, river diversion tunnel, hầm chuyển dòng sông
  • / ʌn´lʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , untowardness
  • một kích thích tố tổnghợp và có dự trữ ở tuyến tùng trước.,
  • luận án về tuyế chụp rơngen (chụp tiax) tuyế,
  • / ´piniəl /, Tính từ: có hình giống như quả thông, Y học: hình quả thông, thuộc tuyến tùng,
  • Danh từ: sự chôn cất, sự tống táng, Từ đồng nghĩa: noun, interment , inurnment , sepulture , funeral , inhumation,...
  • sai hẹn (trả nợ), vắng mặt, vi ước, declare in default (to...), tuyên bố người đương sự tố tụng vắng mặt
  • kết đông sâu, lạnh đông sâu, deep-freezing plant, trạm kết đông sâu, deep-freezing tunnel, hầm kết đông sâu
  • làm lạnh ngược dòng, sự làm lạnh dòng ngược, counterflow cooling tower, tháp làm lạnh ngược dòng, counterflow cooling tunnel, hầm làm lạnh ngược dòng
  • Thành Ngữ:, the light at the end of the tunnel, ánh sáng cuối đường hầm, niềm may mắn sau một chuỗi bất hạnh
  • (sự) chụp rơn gen tuyến tiền liệt, chụp tiax tuyến tiền liệt,
  • / lai´senʃəsnis /, danh từ, sự phóng túng, sự bừa bãi; sự dâm loạn, Từ đồng nghĩa: noun, dissoluteness , dissolution , libertinism , profligacy
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inverted , overturned , upset , upturned
  • vành tựa, flexible peripheral supporting structure, vành tựa mềm, rigid peripheral supporting structure, kết cấu đỡ dạng vành tựa cứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top