Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wild about” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.993) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to stir up a nest of hornets, to bring a hornet's nest about one's ears
  • Thành Ngữ:, to know a hawk from a handsaw, o know one's way about
  • Thành Ngữ:, to kick about ( around ), đá vung, đá lung tung
  • Idioms: to be about to ( do ), sắp sửa làm gì?
  • Idioms: to be unalarmed about sth, không lo sợ về chuyện gì
  • Idioms: to be mad about ( after , on ) sth, ham muốn, khao khát, say mê vật gì
  • Idioms: to be troubled about sb, lo lắng, lo ngại cho người nào
  • Idioms: to go gaping about the streets, Đi lêu lổng ngoài đường phố
  • Thành Ngữ:, get ( oneself ) into/be in a stew ( about something ), (thông tục) đứng ngồi không yên
  • Idioms: to be a bit groggy about the legs , to feel groggy, Đi không vững, đi chập chững
  • Thành Ngữ:, not to have the first idea about sth, không có chút khái niệm nào về điều gì
  • Thành Ngữ:, there is neither rhyme reason about it, cái đó chẳng có nghĩa lý gì
  • Thành Ngữ:, not to breathe a word about sth, không hé môi về điều gì
  • Thành Ngữ:, to arse about ( around ), cư xử một cách ngu xuẩn
  • Idioms: to go about one 's usual work, lo công việc theo thường lệ
  • Thành Ngữ:, to have scruples about doing something, o make scruple to do something
  • Thành Ngữ:, to knock about ( around ), đánh liên hồi, gõ liên hồi
  • / im'pɔ:təntli /, Phó từ: quan trọng, trội yếu, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng
  • Idioms: to go about one 's lawful occasion, làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp
  • Idioms: to be very much annoyed ( at , about , sth ), bất mãn(về việc gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top