Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Without bias” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.502) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: tiểu nhân, bần tiện, ti tiện, nhỏ nhen, hèn hạ, hẹp hòi, Từ đồng nghĩa: adjective, biased , bigoted...
  • / ´bigətid /, Tính từ: tin mù quáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, biased , chauvinistic , dogmatic , narrow...
  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
  • / mai'ɔpik /, Tính từ: cận thị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astigmatic , biased , blind , halfsighted ,...
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • / in´ekwitəbl /, Tính từ: không công bằng, thiên vị, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , biased , discriminatory , one-sided , partial , partisan , prejudiced ,...
  • / ´bru:əri /, Danh từ: nhà máy bia; nơi ủ rượu bia, Xây dựng: nhà máy bia, Kỹ thuật chung: nhà ủ bia, Kinh...
  • / æm´fibiəs /, Tính từ: (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước, (quân sự) đổ bộ, (quân sự) lội nước, (nói về máy bay) đỗ được trên bộ và cả dưới...
  • phôi khấu (như biastopore),
  • / 'æmbiəns /, như ambiance, Kỹ thuật chung: hoàn cảnh, môi trường, môi trường xung quanh,
  • / 'pækitbout /, danh từ, tàu chở thư,
  • / ¸æmi´baiəsis /, danh từ, bệnh do amip gây nên,
  • Danh từ số nhiều của .tibia: như tibia,
  • / ´lemən /, Kinh tế: quả chanh, Từ đồng nghĩa: noun, failure , flop , junk , piece of junk , reject , bust , fiasco , loser , washout
  • / ¸tripənəsə´maiəsis /, Danh từ, số nhiều trypanosomiases: Y học: bệnh trypanosoma, , trip”n”s”'mai-”si:z, (y học) bệnh trùng mũi khoan
  • / ʌn´baiəst /, Tính từ: không thành kiến, không thiên vị, Xây dựng: không di chuyển, không lệch, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • / sə´lu:briəsnis /, danh từ, sự lành; sự tốt; tình trạng đem lại sức khoẻ (của khí hậu, không khí),
  • / hɔp /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, Ngoại động từ: Ướp hublông (rượu bia), Nội động từ: hái...
  • Danh từ: thùng tônô (đựng bia, rượu vang..), thùng ủ men (chế rượu bia), Đơn vị đo dung tích ( 216 galông bia hoặc 252 galông rượu...
  • / ¸insə´lu:briəs /, Tính từ: Độc, có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi), Kinh tế: có hại, độc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top