Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Write in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.849) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´i:mendeit /, như emend, Từ đồng nghĩa: verb, amend , emend , revamp , rework , rewrite
  • Động từ: thay thế ai/cái gì, the writer picked out certain things about the event that he thought were important . his boss picked him out for an assignment in japan .
  • bộ lưu trữ quang học, bộ lưu trữ quang, bộ nhớ quang, erasable optical storage, bộ nhớ quang xóa được, frequency-domain optical storage, bộ nhớ quang miền tần số, write-once optical storage, bộ nhớ quang ghi một...
  • / ´kɔləmnist /, Danh từ: người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, nhà bình luận, Từ đồng nghĩa: noun, correspondent , reporter , writer , commentator...
  • ghi một lần đọc nhiều lần, write-once read many times disk, đĩa ghi một lần đọc nhiều lần
  • / ´dræmətist /, Danh từ: nhà soạn kịch, nhà viết kịch, Từ đồng nghĩa: noun, author , dramaturge , playwright , writer
  • / ri:´wə:k /, Kỹ thuật chung: gia công lại, Từ đồng nghĩa: verb, amend , emend , emendate , revamp , rewrite , adapt , alter , edit , modify , redo , redraft , redraw...
  • / v. riˈraɪt  ; n. ˈriˌraɪt /, Ngoại động từ .rewrote, .rewritten: viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác), danh từ: cái được...
  • phác thảo, soạn thảo (một hợp đồng, một kế hoạch), Từ đồng nghĩa: verb, compose , formulate , frame , indite , make , prepare , write , write out , draw
  • Thành Ngữ:, to write for ( in ), viết (báo)
  • Thành Ngữ:, nothing to write home about, chẳng có gì đáng nói
  • bộ chỉ báo kiểm tra, overflow check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra tràn, read/ write check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra đọc ghi, sign check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra dấu
  • Thành Ngữ:, to write back, viết thư trả lời
  • Thành Ngữ:, to write out, chép toàn bộ, sao lại toàn bộ
  • chỗ môđun đường thay đổi, chuyển tiếp điểm, điểm chuyển pha, điểm chuyển tiếp (ở một mạch), nhiệt độ chuyển (pha), điểm chuyển tiếp, điểm chuyển tiếp, two-to-four write transition point, điểm...
  • Thành Ngữ:, to write down, ghi
  • Thành Ngữ:, written in water, nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích)
  • Thành Ngữ:, to write off, thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện)
  • Tính từ: Được đánh máy, đánh bằng máy chữ, được đánh máy, viết bằng máy chữ, typewritten pages, những trang được đánh máy,...
  • / ´hænd¸ritən /, tính từ, viết bằng tay (thay vì đánh máy), please give me a handwritten receipt, làm ơn cho tôi một tờ biên nhận viết tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top