Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sieve residue” Tìm theo Từ | Cụm từ (277) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tin học [ じたくよう ] sử dụng ở nhà [home, residential use]
  • Kinh tế [ 永住地 ] nơi thường trú [permanent residence]
  • Tin học [ 住宅用 ] sử dụng ở nhà [home, residential use]
  • Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đắp nổi [relieve] 1.2 giảm nhẹ/giảm tải [relieve] 1.3 hạ áp [relieve] 1.4 hớt lưng (dụng cụ cắt) [relieve] 1.5 tháo bớt [relieve] 1.6 xả bớt [relieve] Kỹ thuật đắp nổi [relieve] giảm nhẹ/giảm tải [relieve] hạ áp [relieve] hớt lưng (dụng cụ cắt) [relieve] tháo bớt [relieve] xả bớt [relieve]
  • Mục lục 1 [ ひよう ] 1.1 n 1.1.1 tổn phí 1.1.2 lệ phí/chi phí/phí 2 Kinh tế 2.1 [ ひよう ] 2.1.1 chi phí/phí (khoản tiền) [cost/charge/expenditure expenses/fees/dues] [ ひよう ] n tổn phí lệ phí/chi phí/phí Kinh tế [ ひよう ] chi phí/phí (khoản tiền) [cost/charge/expenditure expenses/fees/dues] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ 費用 ] 1.1 n 1.1.1 tổn phí 1.1.2 lệ phí/chi phí/phí 2 Kinh tế 2.1 [ 費用 ] 2.1.1 chi phí/phí (khoản tiền) [cost/charge/expenditure expenses/fees/dues] [ 費用 ] n tổn phí lệ phí/chi phí/phí Kinh tế [ 費用 ] chi phí/phí (khoản tiền) [cost/charge/expenditure expenses/fees/dues] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Tin học Btrieve [Btrieve]
  • Mục lục 1 [ 取り出す ] 1.1 v5s 1.1.1 rút ra/chọn ra 1.1.2 nạo vét 1.1.3 móc ra 2 Tin học 2.1 [ 取り出す ] 2.1.1 lấy ra (dữ liệu) [to fetch/to retrieve] [ 取り出す ] v5s rút ra/chọn ra 本棚から国語辞典を取り出す: rút ra cuốn từ điển quốc ngữ từ trong giá nạo vét móc ra ポケットから財布を取り出す: móc ra ít tiền từ trong túi Tin học [ 取り出す ] lấy ra (dữ liệu) [to fetch/to retrieve]
  • Mục lục 1 [ とりだす ] 1.1 v5s 1.1.1 rút ra/chọn ra 1.1.2 nạo vét 1.1.3 móc ra 2 Tin học 2.1 [ とりだす ] 2.1.1 lấy ra (dữ liệu) [to fetch/to retrieve] [ とりだす ] v5s rút ra/chọn ra 本棚から国語辞典を取り出す: rút ra cuốn từ điển quốc ngữ từ trong giá nạo vét móc ra ポケットから財布を取り出す: móc ra ít tiền từ trong túi Tin học [ とりだす ] lấy ra (dữ liệu) [to fetch/to retrieve]
  • Mục lục 1 [ 裏面 ] 1.1 v5s 1.1.1 phản diện 2 Kỹ thuật 2.1 [ 裏面 ] 2.1.1 mặt sau [back, rear, underside] [ 裏面 ] v5s phản diện Kỹ thuật [ 裏面 ] mặt sau [back, rear, underside]
  • Mục lục 1 [ たっせい ] 1.1 vs 1.1.1 đạt được 2 [ たっせいする ] 2.1 vs 2.1.1 hiển đạt 2.1.2 đạt 3 Kinh tế 3.1 [ たっせいする ] 3.1.1 đạt được [achieve, accomplish] [ たっせい ] vs đạt được 君の望みを1年で達成するのはほとんど不可能だ。: Hầu như không thể đạt được ước vọng của anh chỉ trong 1 năm. [ たっせいする ] vs hiển đạt đạt Kinh tế [ たっせいする ] đạt được [achieve, accomplish] Category : Tài chính [財政]
  • Mục lục 1 [ うらめん ] 1.1 v5s 1.1.1 phản diện 2 [ りめん ] 2.1 v5s 2.1.1 mặt trái 3 Kỹ thuật 3.1 [ うらめん ] 3.1.1 mặt sau [back, rear, underside] [ うらめん ] v5s phản diện [ りめん ] v5s mặt trái Kỹ thuật [ うらめん ] mặt sau [back, rear, underside]
  • Mục lục 1 [ 達成する ] 1.1 vs 1.1.1 hiển đạt 1.1.2 đạt 2 Kinh tế 2.1 [ 達成する ] 2.1.1 đạt được [achieve, accomplish] [ 達成する ] vs hiển đạt đạt Kinh tế [ 達成する ] đạt được [achieve, accomplish] Category : Tài chính [財政]
  • những thách thức để đạt được một điều gì [challenge (to achieve something)], category : tài chính [財政]
  • Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ せんがわわたし ] 1.1.1 chuyển mạn (giao hàng) [overside delivery] 1.2 [ せんそくわたし ] 1.2.1 giao dọc mạn tàu (điều kiện buôn bán) [free along-side ship] Kinh tế [ せんがわわたし ] chuyển mạn (giao hàng) [overside delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] [ せんそくわたし ] giao dọc mạn tàu (điều kiện buôn bán) [free along-side ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Tin học [ 読み出す ] đọc [to read/to retrieve]
  • khiêu chiến/thách thức, triều tiên, đại hàn, cao ly, những thách thức để đạt được một điều gì [challenge (to achieve something)], テニスの試合で人に挑戦する: thách thức ai đấu tennis., category : tài...
  • Mục lục 1 [ はかる ] 1.1 v5r 1.1.1 thích A hơn B/tiến hành/tăng 1.1.2 mưu đồ/âm mưu/đánh lừa/lừa gạt 1.1.3 lập kế hoạch/vẽ sơ đồ/thiết kế/tiến hành 2 Kinh tế 2.1 [ はかる ] 2.1.1 hướng tới/nhằm mục đích/có ý đồ [achieve] [ はかる ] v5r thích A hơn B/tiến hành/tăng ~に関する知識の進化・拡大を図る :Tiến hành theo chiều sâu và mở rộng tri thức về ~ ~のさらなる透明化を図る :Tăng thêm sự minh bạch của vấn đề ~ mưu đồ/âm mưu/đánh lừa/lừa gạt 事を図るは人に在り事を成すは天に在り: mưu sự tại nhân thành sự tại thiên lập kế hoạch/vẽ sơ đồ/thiết kế/tiến hành ~が建設に当たって国からの補助金が増額されるように便宜を図る :Lập kế hoạch tăng lượng tiền viện trợ từ chính phủ nhằm xây dựng ~ ~といった非軍事的な手段で平和的解決を図る :Tiến hành giải quyết hòa bình bằng các biện pháp phi quân sự chẳng hạn như ~ Kinh tế [ はかる ] hướng tới/nhằm mục đích/có ý đồ [achieve] Category : Tài chính [財政]
  • Tin học [ よみだす ] đọc [to read/to retrieve]
  • Kinh tế [ 船側渡し ] chuyển mạn (giao hàng) [overside delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top