Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

匆忙完成

{dash } , sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét (tô màu trên bức hoạ...), chút ít, ít, chút xíu, vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang (đầu dòng...), (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard, đập vỡ, làm tan nát, (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, ném mạnh cái cốc vào tường, vảy, hất (nước...), pha, hoà, trộn, gạch đít, (từ lóng), lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, va mạnh, đụng mạnh, lao đi, xông vào, nhảy bổ vào, xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa, vọt ra xa, đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống, nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...), viết nhanh, thảo nhanh, vẽ nhanh, vẽ phác, lao vào, xông vào, nhảy bổ vào, thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...), lao đi, gạch đi, xoá đi, đánh vỡ (óc...), lao ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 匆忙的

    { hurried } , vội vàng, hấp tấp
  • 匈奴

    { Hun } , (sử học) rợ Hung, (nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại, (nghĩa xấu) người Đức, người Phổ
  • 匈奴人的

    { Hunnish } , (thuộc) rợ Hung
  • 匈牙利人

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri { hunky } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) được, tốt, làm hài...
  • 匈牙利人的

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri { Magyar } , (thuộc) Ma,gi,a; (thuộc) Hung,ga,ri, người Ma,gi,a; người...
  • 匈牙利的

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri
  • 匈牙利语

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri
  • 匈牙利语的

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri
  • 匍匐

    { grovel } , nằm phục xuống đất; bò; đầm, (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối
  • 匍匐前进

    { belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng đói thì...
  • 匍匐搜索

    { grabble } , mò; sờ soạng tìm, bò
  • 匍匐枝

    { stolon } , (thực vật học) thân bò lan
  • 匍匐生根的

    { repent } , ân hận, ăn năn, hối hận
  • 匍匐的

    { grovelling } , khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp { procumbent } , nằm úp mặt, phủ phục (người), bò (cây)
  • 匍匐风铃草

    { rampion } , (thực vật học) cây hoa chuông
  • 匐行疹

    { serpigo } , (y học) bệnh ecpet
  • 匕首

    Mục lục 1 {dagger } , dao găm, (ngành in) dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau, nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm;...
  • 化为分数

    { fractionize } , (toán học) chia thành phân số, chia thành những phần nh
  • 化为动脉血

    { arterialize } , (số nhiều) biến (máu tĩnh mạch) thành máu động mạch, đặt thành hệ thống có nhiều nhánh
  • 化为醚

    { etherization } , (y học) sự gây mê ête
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top