Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

告别

Mục lục

{adieu } , từ biệt, lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt


{adios } , interj, xin từ biệt


{farewell } , tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt


{good-bye } , lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt, tạm biệt


{leave-taking } , buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt


{valediction } , sự từ biệt, sự tạm biệt, lời từ biệt, lời tạm biệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 告别的

    { farewell } , tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt { valedictory } , từ biệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 告别讲话

    { baccalaureate } , bằng tú tài
  • 告别词

    { valediction } , sự từ biệt, sự tạm biệt, lời từ biệt, lời tạm biệt { valedictory } , từ biệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn...
  • 告别话

    { farewell } , tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
  • 告发

    Mục lục 1 {delate } , tố cáo, tố giác; mách lẻo, báo cáo (một vụ phạm pháp...) 2 {delation } , sự tố cáo, sự tố giác; sự...
  • 告发人

    { fink } , kẻ tố giác, tên chỉ điểm, kẻ phá hoại cuộc đình công, kẻ đáng khinh { relator } , người kể lại, người trình...
  • 告发者

    { prosecutor } , người khởi tố, bên nguyên, uỷ viên công tố
  • 告吹

    { blow up } , (Tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ
  • 告地状

    { screeve } , (từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè
  • 告地状者

    { screever } , (từ lóng) hoạ sĩ vỉa hè
  • 告密

    Mục lục 1 {inform } , báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...), cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu (để...
  • 告密者

    Mục lục 1 {approver } , người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận, người phê chuẩn, người bị bắt thú tội và...
  • 告戒

    { admonishment } , sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên,...
  • 告戒书

    { monitory } , (thuộc) sự báo trước (nguy hiểm...), để răn bảo, thư khuyên bảo ((cũng) monitory letter)
  • 告知

    { apprise } , cho biết, báo cho biết { impart } , (pháp lý) dàn xếp với nhau người toà án, truyền đạt, kể cho hay, phổ biến,...
  • 告知者

    { announcer } , người loan báo, người báo tin, người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình (ở đài phát...
  • 告示

    { advertisement } , sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...), tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên...
  • 告解场

    { confessional } , xưng tội, (tôn giáo) phòng xưng tội
  • 告解聆听席

    { confessional } , xưng tội, (tôn giáo) phòng xưng tội
  • 告诉

    { inform } , báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...), cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu (để buộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top