Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antifouling

Mục lục

/¸ænti´fauliη/

Thông dụng

Tính từ

Chống gỉ; chống bẩn

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất chống bẩn

Giải thích EN: 1. describing a material applied to ship bottoms, underwater pilings, and the like, to protect them from barnacles and other marine organisms that accumulate on such surfaces.describing a material applied to ship bottoms, underwater pilings, and the like, to protect them from barnacles and other marine organisms that accumulate on such surfaces. 2. describing a material that prevents the accumulation of carbon on an engine part.describing a material that prevents the accumulation of carbon on an engine part.Giải thích VN: 1. Mô tả vật chất được dùng làm đáy tàu, cột nhà chìm trong nước,và tương tự, bảo vệ chúng khỏi những con hàu và những động vật dưới nước khác có thể bám vào bề mặt. 2. mô tả vật chất có thể ngăn ngừa sự tích tụ cacbon trên một phần của động cơ..


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top