Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Connecting rod

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Thanh nối pit-tông với trục khủyu trong máy

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Thanh truyền, thanh kéo

Thanh truyền, thanh kéo

Ô tô

tay nối

Giải thích VN: Là trục hay thanh có hình dạng thanh chữ I để truyền chuyển động pít-tông sang trục khuỷu.

thanh truyền (tay đòn)

Xây dựng

cốt thép chờ tay biên
cốt thép nối tay biên
thanh truyền (động cơ nổ)

Kỹ thuật chung

thanh truyền
connecting rod bearing
bạc lót đầu to thanh truyền
connecting rod bearing
bạc lót thanh truyền
connecting rod bearing
ổ thanh truyền
connecting rod bearing journal
cổ trục đầu thanh truyền
connecting rod bearing shell
bọc bộ lót thanh truyền
connecting rod big end
đầu nối trục khuỷu của thanh truyền
connecting rod big end
đầu to của thanh truyền
connecting rod big end
đầu to thanh truyền
connecting rod cap
chụp đầu thanh truyền
connecting rod cap
nắp thanh truyền
connecting rod cap
nón chụp đầu thanh truyền
connecting rod cross-head
then đầu thanh truyền
connecting rod dipper
thìa múc đầu thanh truyền
connecting rod head boil
đinh ốc đầu thanh truyền
connecting rod shank
thân thanh truyền
connecting rod small end
đầu nhỏ thanh truyền
connecting rod small end
đầu trên thanh truyền
connecting rod stand on body
thân thanh truyền
connecting rod with fork end
thanh truyền đầu chạc
end of connecting rod
đầu thanh truyền
piston connecting rod
thanh truyền của pittông
thanh liên kết
spindle connecting rod
thanh liên kết ổ xoay
spindle connecting rod
thanh liên kết trục chính
thanh nối
connecting rod bearing
ổ thanh nối
connecting rod big end
đầu to thanh nối
connecting rod small end
đầu nhỏ thanh nối
connecting rod small end
đầu trên thanh nối
offset connecting rod
thanh nối dịch chuyển

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top