- Từ điển Anh - Việt
Exaggerate
Nghe phát âmMục lục |
/ig´zædʒə¸reit/
Thông dụng
Động từ
Thổi phồng, phóng đại, cường điệu
Làm tăng quá mức
Hình thái từ
- Ved: exaggerateed
- Ving:exaggerateing
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cường điệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amplify , blow out of proportion , boast , boost , brag , build up , caricature , color , cook up * , corrupt , distort , embroider , emphasize , enlarge , exalt , expand , fabricate , falsify , fudge * , go to extremes , heighten , hike , hyperbolize , inflate , intensify , lay it on thick , lie , loud talk , magnify , make too much of , misquote , misreport , misrepresent , overdo , overdraw , overemphasize , overestimate , pad * , pretty up , puff , put on , pyramid * , romance , romanticize , scam , stretch , up * , overcharge , overstate , embellish , enhance , malinger
Từ trái nghĩa
verb
- depreciate , minimize , play down , reduce , understate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exaggerated
Tính từ: phóng đại; cường điệu, tăng quá mức, Từ đồng nghĩa:... -
Exaggerated advertising
quảng cáo khoa đại, quảng cáo phóng đại, hình thái từ:, -
Exaggerated claim
yêu sách quá đáng, -
Exaggerated report
báo cáo thổi phồng, -
Exaggerated scale
tỷ lệ phóng đại, -
Exaggerated test
thử quá đáng (trong điều kiện rất bất lợi), -
Exaggeratedly
Phó từ: thổi phồng, phóng đại, cường điệu, quá mức, quá khổ, -
Exaggeration
/ ig¸zædʒə´reiʃən /, Danh từ: sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá... -
Exaggeration of the damages
sự khoa đại tổn thất, sự phóng đại tổn thất, thổi phồng những thiệt hại, -
Exaggerative
/ ig´zædʒərətiv /, tính từ, thổi phồng, phóng đại, cường điệu, quá mức, quá khổ, -
Exaggerator
/ ig´zædʒə¸reitə /, danh từ, người thổi phồng, người phóng đại, người cường điệu, -
Exalate
Tính từ: (thực vật) không cánh; không phần phụ dạng cánh, -
Exalt
/ ig´zɔ:lt /, Ngoại động từ: Đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương,... -
Exaltation
/ ¸egzɔ:l´teiʃən /, Danh từ: sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng,... -
Exalted
/ ig´zɔ:ltid /, Tính từ: phấn khởi; cao hứng, cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.