- Từ điển Anh - Việt
Grip
Nghe phát âmMục lục |
/grip/
Thông dụng
Danh từ
Rãnh nhỏ, mương nhỏ
Sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp
Sự thu hút, sự lôi cuốn
Sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu
Tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...)
Báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)
Kìm, kẹp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như gripsack
Ngoại động từ
Nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt
Thu hút (sự chú ý)
Nắm vững (kiến thức...)
Nội động từ
Kẹp chặt; ăn (phanh)
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự kẹp chặt, sự ôm (đai, puli), dụng cụ kẹp,chuôi, cán, chiều dày mối ghép (đinh tán), (v) ôm, kẹp chặt
Cơ khí & công trình
bấu chặt
dụng cụ ôm
Giao thông & vận tải
bám đất (neo)
bám đáy
Ô tô
Sự tiếp xúc giữa mặt đường và xe
độ bám đường
Giải thích VN: Là sự tiếp xúc chặt chẽ giữa mặt đường và lốp xe.
Xây dựng
bề dày kẹp
cái gắp
hàm êtô
Kỹ thuật chung
báng
cái kẹp
cái kìm
cần gạt
chuôi
nắm chặt
kẹp
đòn
dụng cụ kẹp
- rifle grip
- dụng cụ kẹp có rãnh
lấy
giữ
sự bắt chặt
sự cặp
sự gắp
sự kẹp chặt
sự nắm chặt
tay hãm
tay nắm
tay gạt
Địa chất
tay phanh, tay hãm, cái kìm, cái kẹp, dải khấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchor , brace , catch , cinch , cincture , clamp , clamping , clench , clinch , clutch , coercion , constraint , crushing , duress , enclosing , enclosure , fastening , fixing , grapnel , grapple , grasp , gripe , handclasp , handgrip , handhold , handshake , hold , hook , ligature , lug , purchase , restraint , snatch , squeeze , strength , tenure , vise , wrench , clutches * , comprehension , control , domination , influence , keeping , ken , possession , power , clasp , apprehension , understanding
verb
- clap a hand on , clasp , clench , clinch , clutch , get one’s hands on , grasp , latch on to , lay hands on , nab , seize , snag , snatch , take , take hold of , catch up , compel , engross , enthrall , fascinate , hold , hypnotize , involve , mesmerize , rivet , spellbind , grab , grapple , arrest , transfix , brace , clamp , cleat , comprehension , constrict , control , embrace , handle , handshake , mastery , perception , vise
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grip-brake
Danh từ: phanh tay, -
Grip-vice
Danh từ: (kỹ thuật) cái êtô, -
Grip blasting
làm sạch bằng phun cát, -
Grip car
goòng chủ động (khi vận chuyển liên tục), -
Grip cheek
má kẹp, má kìm, má kẹp, má kìm, -
Grip handle
quả nắm, tay nắm, -
Grip hook
móc kẹp, -
Grip in the wet
độ bám trong điều kiện ẩm ướt, -
Grip iron
kẹp [cái kẹp], -
Grip lenght (of a bolt)
khoảng ôm (của bulông), -
Grip of rivet
chiều dài thân đinh tán, -
Grip of tyres
độ bám của lốp xe, -
Grip on the ground
sự bánh xe bám vào mặt đất, -
Grip pawl
vấu an toàn, -
Grip pipe-wrench
chìa vặn ống kiểu lẹp, cờ lê tuýp kẹp, -
Grip ring
vòng kẹp, vòng kẹp, -
Grip roller
gầu ngoạm kiểu con lăn (máy nâng), -
Grip slipper
đế trượt ôm, -
Grip socket
vòng kẹp, -
Grip strength
sức nắm chặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.