Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Handle

Nghe phát âm

Mục lục

/'hændl/

Thông dụng

Danh từ

Cán, tay cầm, móc quai
to carry a bucket by the handle
xách thùng ở quai
(nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được
to give a handle to one's enemy
làm gì để cho kẻ thù có thể lợi dụng
Chức tước, danh hiệu
to have a handle to one's name
có chức tước

Ngoại động từ

Cầm, sờ mó
Vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay)
to handle a machine
điều khiển máy
Đối xử, đối đãi
to handle someone roughly
đối xử thô bạo với ai, ngược đãi ai
Luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề)
Quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...)
(thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)

Cấu trúc từ

to fly off the handle
(thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng
handle off the face
(đùa cợt) cái mũi
up to the handle
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức
to enjoy something up to the handle
hết sức vui thích về cái gì

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

cán, tay cầm, tay lái // điều khiển; sử dụng quay lại

Cơ - Điện tử

Cán, tay cầm, quai, tay quay, (v) cầm, điều khiển, vận hành

Ô tô

điều khiển (xe)
đối phó

Xây dựng

đòn bảy

Kỹ thuật chung

cần
điều khiển
crank handle
tay quay điều khiển ghi
fill handle
móc điều khiển điền
handle bar
cần điều khiển
machine handle
sự điều khiển máy
valve control handle
tay điều khiển van hãm
dụng cụ
dụng cụ kẹp
dụng cụ ôm
lái
giải quyết
núm
quả đấm
quả đấm cửa
quả nắm
sờ
sự điều khiển
machine handle
sự điều khiển máy
sử dụng
handle with care
sử dụng cẩn thận
sự thao tác
tay lái
tay vịn
vận chuyển
vận hành

Kinh tế

buôn bán
chất hàng
chỉ huy
điều khiển
dỡ hàng
người lao động chân tay
nhân công
quản lý
handle a matter
quản lý một việc
sử dụng
vận chuyển
vận dụng
xử lý

Địa chất

cán, núm vặn, tay quay, tay gạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arm , bail , crank , ear , grasp , haft , handgrip , helve , hilt , hold , holder , knob , shaft , stem , stock , tiller , appellation , byname , byword , cognomen , denomination , designation , moniker , name , nomen , sobriquet , style , title , appellative , epithet , nickname , tag
verb
check , examine , feel , finger * , fondle , grasp , hold , manipulate , maul , palpate , paw * , pick up , poke , test , thumb * , try , administer , advise , apply , behave toward , bestow , call the signals , command , conduct , control , cope with , cut the mustard , deal with , direct , discuss , dispense , dominate , employ , exercise , exploit , get a handle on , govern , guide , hack it * , make out * , make the grade , maneuver , operate , play , ply , run things , serve , steer , supervise , swing , take , treat , use , utilize , wield , work , deal in , market , offer , retail , sell , stock , trade , traffic in , finger , deal , merchandise , merchant , peddle , vend , ansa , bail , cope , crank , doorknob , grip , grope , haft , handgrip , helve , hilt , holder , knob , lever , lug , manage , moniker , name , nickname , nob , paw , shaft , stem , swipe , touch

Từ trái nghĩa

verb
disregard , mismanage , misuse , neglect , not carry

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top