Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heat exchanger

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Bộ phận chuyển nhiệt

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

máy trao đổi nhiệt

Xây dựng

bộ hoán nhiệt
tán nhiệt

Kỹ thuật chung

bộ tiết kiệm nhiệt
bộ trao đổi nhiệt
closed heat exchanger [interchanger]
bộ trao đổi nhiệt kín
closed heat exchanger [interchanger]
bộ trao đổi nhiệt trong
cold heat exchanger [interchanger]
bộ trao đổi nhiệt lạnh
counterflow heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt luồng ngược
counterflow heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt dòng ngược
cross-flow heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt dòng ngang
double wall heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt thành kép
flui-to-fuid heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
fluid-to-fluid heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
fluidized bed heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt kiểu tầng sôi
joint heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt kết hợp
Joule-Thomson heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt Joule-Thomson
liquid metal heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng
low-side heat exchanger [interchanger]
bộ trao đổi nhiệt phía hạ áp
out-of contact heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt không tiếp xúc
out-of contact heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt không trực tiếp
out-of contact heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt qua vách
outdoor heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt bên ngoài
outside heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt bên ngoài
plate heat exchanger (interchanger)
bộ trao đổi nhiệt dạng tấm
primary heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt chính
radiant heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt bức xạ
regenerative heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt tái sinh
screening heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt (kiểu) màn chắn
sectional heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt (kiểu) tổ ong
shaft heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt (kiểu) giếng
shell and tube heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt kiểu ống và vỏ
spiral-tube heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt kiểu ống xoắn
tube heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt kiểu ống
tubular heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt kiểu ống
U-tube heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt có ống hình chữ U
water-to-water heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt nước-nước
máy chuyển nhiệt

Giải thích EN: A device that transfers heat from one medium or system to another; for example, heat from hot fluid contained in a radiator dissipates when the metal walls of the device come in contact with cold air.Giải thích VN: Một thiết bị chuyển từ hơi nóng sang bình thường; ví dụ như hơi nóng trong bình phân nhiệt bị xua tan khi bức tường sắt của thiết bị tiếp xúc với hơi lạnh.

Kinh tế

thiết bị trao đổi nhiệt
external heat exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt bên ngoài
multiwhirl heat exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt dạng xoáy
plate (type) heat exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt kiểu tấm
regenerative heat exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt tái sinh
tubular heat exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt kiểu ống
waste heat exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt khi tải

Xem thêm các từ khác

  • Heat exchanger block

    khối thiết bị trao đổi nhiệt,
  • Heat exchanger jacket

    vỏ hồi nhiệt,
  • Heat exchanger section

    khu vực trao đổi nhiệt, gian [khu vực] trao đổi nhiệt, gian trao đổi nhiệt,
  • Heat exchanger tube

    ống trao đổi nhiệt,
  • Heat exhaustion

    kiệt sức do nhiệt, sự kiệt sức vì nhiệt, sự mệt nhọc vì nhiệt,
  • Heat expansion

    nở nhiệt, sự nở nhiệt, nở vì nhiệt, sự giãn nở vì nhiệt,
  • Heat extraction

    sự tản nhiệt [thải nhiệt], sự thoát nhiệt, sự thoát nhiệt, thải nhiệt, thoát nhiệt, heat-extraction duty, năng suất thải...
  • Heat feed pipe

    đường ống cấp nhiệt,
  • Heat fet

    luồng hơi nóng,
  • Heat filter

    bộ lọc điện,
  • Heat flow

    dòng truyền nhiệt, luồng nhiệt, dòng nhiệt, dòng nhiệt, luồng nhiệt, critical heat flow, dòng nhiệt tới hạn, design heat flow,...
  • Heat flow barrier

    vách cách nhiệt, vỏ cách nhiệt,
  • Heat flow chart

    sơ đồ dòng nhiệt,
  • Heat flow decrease

    sự giảm dòng nhiệt,
  • Heat flow density

    mật độ dòng nhiệt,
  • Heat flow diagram

    giản đồ dòng nhiệt, sơ đồ dòng nhiệt,
  • Heat flow equation

    phương trình dòng nhiệt, phương trình nhiệt, phương trình nhiệt fourier,
  • Heat flow line

    đường dòng nhiệt,
  • Heat flow meter

    dụng cụ đo nhiệt thông, công tơ nhiệt, đồng hồ đo dòng nhiệt, máy đo dòng nhiệt, lưu lượng kế nhiệt, nhiệt lượng...
  • Heat flow path

    đường [lối] dòng nhiệt, đường dòng nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top