- Từ điển Anh - Việt
Hike
Nghe phát âmMục lục |
/haik/
Thông dụng
Danh từ, (thông tục)
Cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hành quân
Nội động từ, (thông tục)
Đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội
Đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành quân
Ngoại động từ
Đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...)
hình thái từ
Chuyên ngành
Kinh tế
sự tăng cao (giá cả)
tăng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backpack , constitutional , excursion , exploration , march , ramble , tour , traipse , tramp , trek , trip , walk , walkabout , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost , buildup , enlargement , escalation , growth , jump , multiplication , proliferation , raise , rise , swell , upsurge , upswing , upturn , advance , increment
verb
- backpack , explore , hit the road * , hoof * , leg it , ramble , rove , stroll , stump , tour , tramp , travel , tromp , advance , boost , jack , jump , lift , pull up , put up , up * , upgrade , march , peregrinate , traipse , trek , up , increase , journey , raise , snap , trip , walk
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hike hoop
đai phình, đai phóng, -
Hiked
, -
Hiker
/ ´haikə /, người đi bộ đường dài, -
Hiking
, -
Hilar
(thuộc) rốn, -
Hilarious
/ hɪˈlɛəriəs, hɪˈlæriəs, haɪˈlɛəriəs, haɪˈlæriəs /, Tính từ: vui vẻ, vui nhộn, buồn cười... -
Hilariously
Phó từ: vui nhộn, vui tươi, -
Hilariousness
/ hi´lɛəriəsnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính vui nhộn, -
Hilarity
/ hi´læriti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn, Từ đồng nghĩa:... -
Hilary
Danh từ: hilary term học kỳ chính thức (ở các trường đại học anh, bắt đầu từ tháng 1), -
Hilary term
Danh từ: học kỳ bắt đầu tháng giêng ở Ôcxfơt và một số trường đại học khác, -
Hilbert space
không gian hilbert, -
Hilborn loop test
thử mạch vòng hilborn, thử nghiệm mạch vòng hilbom, -
Hilda group of asteroids
nhóm các tiểu hành tinh hilda, -
Hili
số nhiều củahilus, -
Hilitis
viêm rốn, -
Hill
/ hil /, Danh từ: Đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), ( the... -
Hill-billy
Danh từ: người mộc mạc chân chất, nhạc dân gian, -
Hill-climbing performance
khả năng leo dốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.