Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Introduction

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intrə´dʌkʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự giới thiệu, lời giới thiệu
Sự đưa vào (phong tục, cây lạ...)
Sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện
Sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng
Lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu
(âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu

zxsD CvSDvcsdfsdc

Chuyên ngành

Toán & tin

sự giới thiệu
sự mở đầu

Kỹ thuật chung

nhập đề
nhập môn
lời tựa
lời giới thiệu
lời mở đầu
giới thiệu
Introduction to Signalling System Number 7 (Q.700)
giới thiệu hệ thống báo hiệu số 7
sự đưa vào
sự thêm vào

Kinh tế

bán giới thiệu (cổ phiếu)
phát hành có tính giới thiệu
sự đưa ra bán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
addition , admittance , awakening , baptism , basic principles , basic text , beginning , commencement , debut , essentials , establishment , exordium , first acquaintance , first taste , foreword , inauguration , inception , induction , influx , ingress , initiation , insertion , installation , institution , interpolation , intro , launch , lead , lead-in , opening , opening remarks , overture , pioneering , preamble , preface , preliminaries , prelude , presentation , primer , proem , prolegomenon , prologue , survey , entrance , ingression , intromission , exposition , innovation , interpolation interposition , isagoge , lemma , orientation , prelusion , preparation , prolusion , propaedeutic , protasis , rubric , unveiling

Từ trái nghĩa

noun
conclusion , end , ending , finish

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top