Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Multitude

Nghe phát âm

Mục lục

/'mʌltitju:d/

Thông dụng

Danh từ

Vô số
a multitude of insects
vô số sâu bọ
Đám đông
( the multitude) quần chúng, dân chúng
the voice of the multitude
tiếng nói của quần chúng
a appeal to the multitude
kêu gọi quần chúng

Chuyên ngành

Toán & tin

đám đông; tập hợp

Kỹ thuật chung

tập hợp
vô số

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aggregation , army , assemblage , assembly , collection , commonalty , concourse , congregation , crowd , crush , drove , great number , heap , herd , horde , host , infinitude , infinity , jam * , legion , loads , lot , lots * , majority , mass , mob , much , myriad , number , numbers , ocean * , oodles * , people , plenitude , plurality , populace , proletariat , public , push * , quantity , scores , sea , slew , swarm , throng , turnout , flock , press , ruck , cloud , score , array , bevy , many , pack

Từ trái nghĩa

noun
handful , portion , single , zero

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top