Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overflow

Nghe phát âm


Mục lục

/v. ˌoʊvərˈfloʊ ; n. ˈoʊvərˌfloʊ/

Thông dụng

Danh từ

Sự tràn ra (nước)
Nước lụt
Phần tràn ra, phần thừa
Ống thoát nước (như) overflow pipe
overflow meeting
cuộc họp ngoài hội trường chính (vì thiếu chỗ)

Ngoại động từ

Tràn qua, làm tràn ngập

Nội động từ

Tràn ngập, chan chứa
to overflow with love
chan chứa tình yêu thương

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

kiểm tra tràn
overflow check
sự kiểm tra tràn
overflow check indicator
bộ chỉ báo kiểm tra tràn
dòng quá tải
phần tràn
tràn ra
tràn bộ nhớ

Giải thích VN: Tình trạng xảy ra khi một chương trình cố đưa quá nhiều dữ liệu vào một khu vực nhớ so với sức chứa của nó, do đó sinh ra một thông báo lỗi.

buffer overflow
sự tràn bộ nhớ đệm

Xây dựng

bộ phận tháo nước
cống tháo nước tràn
máng trào
ống thoát chảy tràn

Giải thích EN: A device or structure over or through which excess water is allowed to flow.

Giải thích VN: Thiết bị hoặc công trình cho phép lượng nước lớn chảy bên trên hoặc chảy qua.

sự tháo chảy
sự tràn qua

Điện lạnh

chỗ thoát tràn

Điện

sự quá dòng (điện)

Kỹ thuật chung

chạy vượt quá
công trình xả nước
đập tràn
clear overflow weir
đập tràn tự do
clear overflow weir
đập tràn hở
clear overflow weir
đập tràn không chìm
overflow buttress
trụ chống đập tràn
overflow discharge
lưu lượng của đập tràn
overflow discharge
lưu lượng tại đập tràn
overflow discharge
sự xả qua đập tràn
overflow gate
cửa van đập tràn
overflow height
cột nước đập tràn
overflow rockfill dam
đập tràn đá đổ
overflow spillway
đập tràn trên bề mặt
overflow spillway rollway
phần đỉnh tràn của đập tràn
overflow weir
đập tràn ngập lặng
overflow weir
đập tràn chìm
overflow weir
đập tràn cột nước thấp
overflow-type spillway
đập tràn ở đỉnh
spillway overflow
dòng chảy qua đập tràn
dòng chảy tràn
dòng tràn
nước lũ
high-water overflow
dòng nước lũ chảy tràn
high-water overflow
sự tràn nước lũ
nước lụt
máng tràn
ống tràn
overflow hose/pipe
ống thoát/ống xả/ống tràn
overflow pipe
ống thoát, ống tràn
overflow pipe
ống tràn (thiết bị lạnh)
sự cất tải
sự dỡ tải
sự phun
sự tràn
arithmetic overflow
sự tràn số học
buffer overflow
sự tràn bộ nhớ đệm
chaining overflow
sự tràn trên chuỗi
high-water overflow
sự tràn nước lũ
progressive overflow
sự tràn dần dần
stack overflow
sự tràn ngăn xếp
sự xả
sự xả nước
emergency water overflow
sự xả nước cấp cứu
emergency water overflow
sự xả nước sự cố
tràn
arithmetic overflow
sự tràn số học
arithmetic overflow
tràn trên số học
automatic overflow gate
cửa van tràn tự động
buffer overflow
sự tràn bộ nhớ đệm
chaining overflow
sự tràn trên chuỗi
characteristic overflow
tràn trên phần đặc tính
clear overflow weir
đập tràn tự do
clear overflow weir
đập tràn hở
clear overflow weir
đập tràn không chìm
high-water overflow
dòng nước lũ chảy tràn
high-water overflow
sự tràn nước lũ
Interrupt if Overflow occurs (INTO)
ngắt nếu xảy ra tràn
No Overflow (NO)
không tràn
no-overflow dam
đập không tràn
no-overflow dam
đập ngăn nước tràn
non-overflow dam
đập không tràn
OSAM (overflowsequential access method)
phương pháp truy cập tuần tự tràn
overflow (e.g. in calculators)
tràn bộ nhớ
overflow area
vùng tràn
overflow bit
bit tràn
overflow buttress
trụ chống đập tràn
overflow capacity
dung tích tràn
overflow chamber
bể tràn
overflow channel
kênh chảy tràn
overflow check
kiểm tra tràn
overflow check
kiểm tràn
overflow check
sự kiểm tra tràn
overflow check indicator
bộ chỉ báo kiểm tra tràn
overflow condition
điều kiện tràn
overflow condition
tình trạng tràn
overflow dam
đập chảy tràn
overflow dam
đập tràn
overflow discharge
lưu lượng của đập tràn
overflow discharge
lưu lượng tại đập tràn
overflow discharge
sự xả qua đập tràn
overflow error
lỗi tràn
overflow exception
ngoại lệ tràn
overflow exception
ngoại lệ tràn dương
overflow field
trường tràn
overflow flag
cờ hiệu tràn
overflow flag
cờ tràn
Overflow Flag (OF)
cờ hiệu tràn lưu lượng
overflow gate
cửa tràn
overflow gate
cửa van đập tràn
overflow height
cột nước đập tràn
overflow hole
lỗ thoát tràn
overflow hose/pipe
ống thoát/ống xả/ống tràn
overflow indication
chỉ thị tràn
overflow indication
dấu hiệu tràn
overflow indication
sự chỉ báo tràn
overflow indicator
bộ chỉ báo tràn
overflow indicator
chỉ báo tràn
overflow length
chiều dài nước tràn
overflow line
dòng tràn
overflow lip
kênh tràn
overflow lip
miệng tràn
overflow page
bảng tràn
overflow pipe
ống xả tràn
overflow pipe
ống thoát nước tràn
overflow pipe
ống thoát, ống tràn
overflow pipe
ống tràn
overflow pipe
ống tràn (thiết bị lạnh)
overflow port
lỗ tràn
overflow port
rãnh tràn
overflow position
vị trí tràn
overflow position
vị trí tràn đầy
overflow process
quá trình tràn
overflow record
bản ghi tràn
overflow relief gully
rãnh tháo tràn
overflow rockfill dam
đập tràn đá đổ
overflow route
định tuyến tràn
overflow route
tìm đường tràn
overflow routing
sự định tuyến tràn
overflow routing
sự tìm đường tràn
overflow section
đê tràn
overflow section
đoạn đê tràn
overflow sequential access method (OSAM)
phương pháp truy cập tuần tự tràn
overflow spillway
đập tràn trên bề mặt
overflow spillway rollway
phần đỉnh tràn của đập tràn
overflow spout
miệng tràn máng nước
overflow spring
mạch chảy tràn
overflow storage
bộ nhớ tràn
overflow summit
đỉnh tràn
overflow surface
mặt nước tràn
overflow tank
thùng chứa nước tràn
overflow traffic
lưu lượng tràn
overflow type
kiểu tràn
overflow valve
van chảy tràn
overflow valve
van tràn
overflow weight
ngưỡng tràn
overflow weir
đập tràn ngập lặng
overflow weir
đập tràn chìm
overflow weir
đập tràn cột nước thấp
overflow weir
ngưỡng tràn
overflow-type spillway
đập tràn ở đỉnh
progressive overflow
sự tràn dần dần
spillway overflow
dòng chảy qua đập tràn
spillway overflow
dòng chảy qua đỉnh tràn
stack overflow
sự tràn ngăn xếp
tràn ngập
overflow weir
đập tràn ngập lặng

Kinh tế

sự đầy tràn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advance , cataclysm , cataract , congestion , deluge , discharge , encroachment , enforcement , engorgement , excess , exuberance , flash flood , flooding , infringement , niagara , overabundance , overcrowding , overkill , overmuch , overproduction , plethora , pour , propulsion , push , redundancy , spate , spill , spillover , submergence , submersion , superfluity , surfeit , surplus , torrent , alluvion , downpour , freshet , inundation , fat , glut , overage , overrun , overstock , oversupply , surplusage
verb
brim , bubble over , cascade , cover , deluge , discharge , drain , drown , engulf , fall over , gush , inundate , irrupt , issue , jet , leak , overbrim , overrun , overtop , pour , run over , rush , shed , shower , slop , slosh , soak , spill , spill over , spout , spray , spurt , squirt , submerge , surge , swamp , water , wave , well , well over , wet , whelm , flush , overwhelm , abound , bristle , crawl , flow , pullulate , swarm , abundance , alluvion , ebullient , excess , exuberant , flood , outlet , spate , surplus , swim , torrent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top