- Từ điển Anh - Việt
Seek
Nghe phát âmMục lục |
/si:k/
Thông dụng
Ngoại động từ .sought
Tìm, tìm kiếm; cố tìm cho được, cố kiếm cho được
Mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng đạt tới (một nơi, điểm); chuyển động hướng về (cái gì)
Đòi hỏi, xin, yêu cầu ai cái gì
Mưu toan (làm cái gì);
Theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi
Cấu trúc từ
to seek after
- đáp ứng được nhu cầu
to seek for
- Đi tìm, tìm kiếm
to seek out
to seek through
- lục tìm, lục soát
to be to seek (much to seek)
seek one's fortune
- đi tìm vận may
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự tìm kiếm, sự dò tìm
Toán & tin
tìm kiếm truy tìm
tìm tòi cố gắng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be after , beat the bushes * , bird-dog , bob for , cast about , chase , comb , delve , delve for , dig for , dragnet , explore , fan , ferret out , fish , fish for * , follow , go after , gun for , hunt , inquire , investigate , leave no stone unturned , look about , look around , look high and low , mouse * , nose * , prowl , pursue , quest , ransack , root , run after , scout , scratch , search for , search out , sniff out , track down , aim , aspire to , assay , endeavor , essay , have a go at , offer , strive , struggle , undertake , beg , entreat , find out , invite , petition , query , request , solicit , look , search , aspire , ask , try , aim at , attempt , court , examine , probe , sniff , strive after , trace
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Seek a market
tìm kiếm thị trường, -
Seek area
vùng tìm kiếm, -
Seek arm
cần tìm kiếm, -
Seek employment
tìm việc làm, -
Seek error
lỗi tìm kiếm, -
Seek one's fortune
Thành Ngữ:, seek one's fortune, đi tìm vận may -
Seek time
thời gian tìm kiếm, average seek time, thời gian tìm kiếm trung bình, maximum seek time, thời gian tìm kiếm cực đại, minimum seek... -
Seeker
/ ´si:kə /, bộ dò tìm, đầu dò tìm, danh từ, người đi tìm, Từ đồng nghĩa: noun, gold seeker,... -
Seeking
, -
Seeking funds on the call money market
tìm vốn trong thị trường cho vay không kỳ hạn, -
Seeks
, -
Seel
/ si:l /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng), bịt mắt (bóng),... -
Seem
/ si:m /, Nội động từ: có vẻ như, dường như, coi bộ, hình thái từ:... -
Seemed
, -
Seeming
/ ´si:miη /, Tính từ: có vẻ, làm ra vẻ; bề ngoài, Từ đồng nghĩa:... -
Seemingly
/ ´si:miηli /, Phó từ: về bề ngoài; có vẻ, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Seemliness
/ ´si:mlinis /, danh từ, sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang, sự thích đáng, tính lịch sự, Từ... -
Seemly
/ ˈsimli /, Tính từ .so sánh: tề chỉnh; thích đáng; lịch sự, Từ đồng... -
Seems
, -
Seen
/ si:n /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.