Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shrinkage

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃriηkidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Sự co; độ co (của vải...); phần co lại
Sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt); số cân hụt
Mức độ hao hụt cho phép

Chuyên ngành

Xây dựng

Co ngót

Cơ - Điện tử

Sự co ngót, độ co, sự rút ngắn

Cơ khí & công trình

mức độ ép (khí cán)
sự nứt co

Hóa học & vật liệu

co lại

Điện lạnh

sự co hình

Kỹ thuật chung

co ngót
air shrinkage
sự co ngót
carbonation shrinkage
co ngót do các-bô-nát hóa
coefficient of linear shrinkage
hệ số co ngót
concrete shrinkage
sự bê tông co ngót
cracking by shrinkage
sự nứt do co ngót
drying shrinkage
co ngót khô
effective shrinkage pressure
áp lực co ngót thực
effective shrinkage pressure
áp lực co ngót thực tế
initial shrinkage
sự co ngót ban đầu
intrinsic shrinkage
sự co ngót nội tại
liquid limit bar linear shrinkage relationship
quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
loss due to concrete shrinkage
mất mát do co ngót bêtông
loss of pre tress due to shrinkage of the concrete
mất mát ứng suất trước do bê tông co ngót
low shrinkage concrete
bê tông co ngót chậm
lumber shrinkage
sự gỗ co ngót
non-shrinkage mortar
vữa không co ngót
paste shrinkage
sự co ngót của vữa xi măng (trong bê tông)
plastic shrinkage
co ngót dẻo
plastic shrinkage cracks
nứt do co ngót dẻo
rate of shrinkage
tốc độ co ngót
reduction of drying shrinkage
sự giảm co ngót khi đông cứng
setting shrinkage
sự co (ngót) khi ngưng kết
settlement shrinkage
co ngót lún
shrinkage allowance
dung sai co ngót
shrinkage bar
thanh chịu co ngót
shrinkage coefficient
hệ số co ngót
shrinkage compensating concrete
bê tông không co ngót
shrinkage crack
vết nứt (do) co ngót
shrinkage crack
vết nứt do co ngót
shrinkage cracking
sự nứt do co ngót
shrinkage deformation
biến dạng do co ngót
shrinkage factor
hệ số co ngót
shrinkage gradient
građien co ngót (do bị khô hao)
shrinkage gradient
gradient co ngót (do bị khô hao)
shrinkage in cement
sự co ngót bêtông
shrinkage joint
khe co ngót
shrinkage loss
mất mát (ứng suất trước) do (bê tông) co ngót
shrinkage of concrete
sự co ngót của bêtông
shrinkage pressure
áp lực co ngót
shrinkage pressure versus time
áp lực co ngót theo thời gian
shrinkage prevention
sự phòng co ngót
shrinkage ratio
hệ số co ngót
shrinkage reinforcement
cốt thép chịu co ngót
shrinkage strain
biến dạng do co ngót
shrinkage strain of concrete
biến dạng do co ngót bê tông
shrinkage stress
ứng suất co ngót
shrinkage stress
ứng suất do co ngót
shrinkage test
thí nghiệm co ngót
shrinkage value
giá trị co ngót
spiral, tie and temperature shrinkage reinforcement
thép xoắn ốc giằng chịu nhiệt và co ngót
temperature shrinkage
sự co ngót nhiệt độ
thermal shrinkage
sự co ngót do nhiệt
total shrinkage
độ co ngót tổng cộng
ultimate shrinkage
sự co ngót lần cuối
volume shrinkage
sự co ngót thể tích
volumetric shrinkage
sự co ngót thể tích
độ co
độ co ngót
rate of shrinkage
tốc độ co ngót
total shrinkage
độ co ngót tổng cộng
độ lún
độ sụt
dung sai co ngót
lượng co
sự co

Giải thích EN: The contraction of a molded material when cooling..Giải thích VN: Sự co lại của vật liệu khi bị làm lạnh.

sự co lại
sự co ngót
initial shrinkage
sự co ngót ban đầu
intrinsic shrinkage
sự co ngót nội tại
paste shrinkage
sự co ngót của vữa xi măng (trong bê tông)
setting shrinkage
sự co (ngót) khi ngưng kết
shrinkage in cement
sự co ngót bêtông
shrinkage of concrete
sự co ngót của bêtông
temperature shrinkage
sự co ngót nhiệt độ
thermal shrinkage
sự co ngót do nhiệt
ultimate shrinkage
sự co ngót lần cuối
volume shrinkage
sự co ngót thể tích
volumetric shrinkage
sự co ngót thể tích
rút lại
sự dúm
sự dúm lại
sự nén
sự rút lại
sự thu hẹp
sự vênh

Kinh tế

co rút (của vải)
co rút (của) vải
phần co lại
sự giảm giá trị
sự rút lại
sự thu rút
tuột giá

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top