- Từ điển Anh - Việt
Sleek
Nghe phát âmMục lục |
/sli:k/
Thông dụng
Tính từ (như) .sleeky
Bóng, mượt (tóc..)
Mỡ màng; trông béo tốt và giàu có (người)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)
Kiểu dáng đẹp
Ngoại động từ
Làm cho (tóc..) bóng, mượt
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đánh bóng (đúc)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- glassy , glistening , lustrous , polished , satin , shiny , silken , silky , satiny , streamlined , trim , fulsome , oily , oleaginous , smarmy , adroit , attractive , chic , chisel , clever , crafty , cunning , fashionable , gloss , glossy , ingenious , polish , preen , slick , slide , slippery , smart , smooth , stylish , suave , unctuous
verb
phrasal verb
- explain away , gloss over , gloze , palliate , whitewash
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sleeked
, -
Sleeker
/ ´sli:kə /, Danh từ: bàn chải đánh bóng; cái bay để miết nhắn, Kỹ thuật... -
Sleekily
Phó từ: bóng, mượt (tóc..), mỡ màng; trông béo tốt và giàu có (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Sleeking
Danh từ: sự chải bóng; đánh bóng, sự đánh bóng (đúc), -
Sleekness
/ ´sli:knis /, danh từ, tính chất bóng, tính chất mượt (tóc..), sự mỡ màng; tình trạng trông béo tốt và giàu có (người),... -
Sleeky
như sleek, -
Sleep
/ sli:p /, Danh từ: giấc ngủ; sự ngủ; thời gian ngủ, (thông tục) nhử mắt (chất đọng lại... -
Sleep-walker
Danh từ: người mộng du, người miên hành, -
Sleep-walking
Danh từ: (y học) sự mộng du, sự miên hành, mộng du, -
Sleep apnea
ngưng thở lúc ngủ, -
Sleep around
thành ngữ, sleep around, (thông tục) lang chạ; quan hệ lăng nhăng -
Sleep like a log/top
Thành Ngữ:, sleep like a log/top, (thông tục) ngủ say như chết -
Sleep mode
chế độ chờ, -
Sleep mode connection (SMC)
kết nối chế độ chờ, -
Sleep out
Thành Ngữ: Kinh tế: người không có phòng ngủ, sự không có người... -
Sleep rough
Thành Ngữ:, sleep rough, ngủ vạ vật -
Sleep the sleep of the just
Thành Ngữ:, sleep the sleep of the just, ngủ ngáy o o -
Sleep through something
Thành Ngữ:, sleep through something, không bị đánh thức bởi (một tiếng động..) -
Sleep tight
Thành Ngữ:, sleep tight, (thông tục) ngủ say, ngủ yên (nhất là dạng mệnh lệnh) -
Sleep time
thời gian nằm chờ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.