- Từ điển Anh - Việt
Subpoena
Mục lục |
/sə´pi:nə/
Thông dụng
Danh từ
Trát đòi hầu toà
Ngoại động từ subpoenaing, subpoenaed
Đòi ra hầu toà
Hình Thái Từ
- Ved : Subpoenaed
- Ving: Subpoenaing
Chuyên ngành
Kinh tế
đòi ra hầu tòa
gởi giấy đòi ra tòa
gởi trát đòi ra tòa
gửi giấy đòi ra tòa
gửi trát đòi ra tòa
trát đòi hầu tòa
trát đòi nhân chứng
trát đòi ra tòa
truyền thẩm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- command , court order , decree , mandate , summons , warrant , written order
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subpoint track
đường vệ tinh, vết vệ tinh, vệt vệ tinh, -
Subpolar
Tính từ: cận cực, gần địa cực, (thiên văn học) dưới cực, -
Subpontine
dưới cầu não, -
Subpool
bộ nhớ con, bộ nhớ phụ, -
Subpopliteal recess
túi thanh mạc cơ kheo, -
Subpopulation
Danh từ: bộ phận cư dân nhận diện được, -
Subport
cảng phụ, -
Subpotent
Tính từ: Ít hiệu nghiệm (thuốc), -
Subpower region
vùng dưới mức công suất, vùng công suất không đầy, -
Subprefect
Danh từ: trưởng khu, -
Subprefecture
Danh từ: khu (đơn vị hành chính trong một quận), -
Subpress
máy ép nhỏ, -
Subpress die
khuôn trung gian, -
Subprime
Danh từ:, -
Subprincipal
/ sʌb´prinsipəl /, danh từ, phó hiệu trưởng, -
Subprior
Danh từ: (tôn giáo) phó trưởng tu viện, -
Subprocedure
thủ tục phụ, -
Subprocess
quá trình con,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.