Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Treble

Mục lục

/trebl/

Thông dụng

Tính từ

Gấp ba, ba lần; bội ba
(âm nhạc) kim; cao, tép (cao về âm)
a treble voice
giọng cao

Danh từ

Lượng gấp ba; vật bội ba
(âm nhạc) giọng kim; giọng trẻ cao
Đứa trẻ có giọng cao
Bè giọng kim

Ngoại động từ

Nhân lên ba lần, tăng gấp ba
to treble the distance
đi một quãng dài hơn ba lần

Nội động từ

Gấp ba, ba lần nhiều hơn

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

gấp ba

Cơ - Điện tử

Gấp ba, nhiều gấp ba, tăng gấp ba

Kỹ thuật chung

âm bổng
treble compensation
sự bù âm bổng
treble control
điều chỉnh âm bổng

Kinh tế

3 lần hơn
ba lần hơn
gấp 3
gấp ba
nhân lên 3 lần
nhân lên ba lần
nhiều hơn gấp ba
tăng ba lần
tăng gấp 3
tăng gấp ba

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
high-pitched , piercing , piping , shrieky , shrill , shrilly

Xem thêm các từ khác

  • Treble-rivet joint

    mối nối đinh tán ba dãy,
  • Treble boost

    sự tăng bổng,
  • Treble chance

    Danh từ: trò đánh cá bóng đá (trong đó người ta cố đoán trước (xem) những trận nào đội...
  • Treble compensation

    sự bù âm bổng,
  • Treble control

    điều chỉnh âm bổng,
  • Treble duty

    thuế (quan) ba tầng,
  • Treble freight system

    chế độ vận phí ba tầng (của liên minh vận phí),
  • Treble jet burner

    lò sưởi ba cửa,
  • Treble roll-off

    sự giảm bổng,
  • Treble tariff

    thuế suất 3 tầng, thuế suất ba tầng,
  • Trebly

    Phó từ: ba lần, gấp ba,
  • Trebol

    gỗ trebon,
  • Trebuchet

    / ´trebju¸ʃet /, Danh từ: bẫy đánh chim, cân tiểu ly, (sử học) máy bắn đá (thời trung cổ) (như)...
  • Trebucket

    Danh từ:,
  • Trecentist

    / trei´tʃentist /, danh từ, nhà văn học nghệ thuật của thế kỷ 14 ở italia, tính từ, (thuộc) nhà văn học nghệ thuật của...
  • Trecento

    / trei´tʃentou /, Danh từ: thế kỷ 14 ở italia (chủ yếu về văn nghệ),
  • Tredecillion

    Danh từ: con số 10 mũ 8 hay 1. 000. 000 mũ 13,
  • Tree

    / tri: /, Danh từ: cây, (nhất là trong các từ ghép) miếng gỗ, vật liệu dùng vào những mục đích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top