- Từ điển Anh - Việt
Tuck
Mục lục |
/tʌk/
Thông dụng
Danh từ
Nếp gấp (ở quần áo, để trang trí, để làm cho nó nhỏ hơn..)
(thông tục) bánh kẹo
Ngoại động từ
Kéo, gấp, lộn mép, viền (quần áo... cho ngắn bớt, để trang trí..)
Nội động từ
Chui vào, rúc vào
(đùa cợt) ăn, chén
(thông tục) ( + at) ăn ngon lành; chén đẫy, ăn nhồi nhét
Ủ, ấp ủ, quần
(từ lóng) treo cổ (người nào)
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- constrict , contract , draw together , enfold , gather , hem , insert , make snug , pinch , plait , pleat , push , put in , seam , squeeze in , swaddle , wrap , beat , cramp , fold , food , save , shorten , stick , stuff , tap
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tuck-in
/ ´tʌk¸in /, danh từ, (thông tục) bữa chén no say, bữa ăn to, have a good tuck-in, được một bữa chén no say đến nơi đến chốn -
Tuck-in flap
nắp gấp vào, -
Tuck-out
/ ´tʌk¸aut /, như tuck-in, -
Tuck-point
Ngoại động từ: kết thúc việc trát vữa nối gạch bằng một lớp vữa mịn, -
Tuck-pointed joint
mối liên kết hàn lồi, -
Tuck-shop
/ ´tʌk¸ʃɔp /, danh từ, cửa hàng bán bánh kẹo cho học sinh, -
Tuck in
quặt vào trong, -
Tuck pointed joint
mạch xây miết vữa hoặc ma tít, mạch xây lồi, -
Tuck pointing
hoàn thiện điểm nối, mạch xây lồi, -
Tuckahoe
nấm mỹ, -
Tucked
, -
Tucker
/ ´tʌkə /, Danh từ: khăn choàng (đàn bà), bộ phận gấp nếp (ở máy khâu), (từ lóng) đồ ăn,... -
Tucking
, -
Tuckstone
khối bít, đá bít, -
Tudor
/ ´tju:də /, Tính từ: ( tudor) thuộc dòng tudo đã làm vua nước anh từ 1485 đến 1603, ( tudor) tiêu... -
Tudor apple
vật trang trí hình cầu kiểu gô-tic, -
Tudor arch
cuốn bốn tâm, cuốn turdo, vòm tuđo, vòm bốn tâm, -
Tudor architecture
kiến trúc anh kiểu tuđô (1485-1603), -
Tudor roof
mái kiểu (kiến trúc) tudor, -
Tue
thứ ba ( tuesday),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.