Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pocket

Nghe phát âm

Mục lục

/'pɔkit/

Thông dụng

Danh từ

Túi (quần, áo); túi đựng (trong xe hơi, vali..)
a coat pocket
túi áo khoát
a pocket dictionary
tự điển bỏ túi
a pocket edition
ấn bản bỏ túi
Bao ( 75 kg)
a pocket of hops
một bao hoa bia
Túi tiền
to suffer in one's pocket
tiêu pha nhiều, tiêu tốn tiền
to be 5d in pocket
có sẵn 5 đồng trong túi; lãi được năm đồng
to be 5d out of pocket
hao mất 5 đồng
an empty pocket
người không một xu dính túi, người rỗng túi
easy/hard on the pocket
dễ/khó đối với khả năng tài chánh
Nhóm biệt lập; ổ (nhất là trong chiến đấu)
pockets of resistance
ổ đề kháng
(thể dục thể thao) túi lưới, túi hứng bi (cạnh bàn bi-a)
(ngành mỏ) túi quặng, túi khí độc; túi, hốc nhỏ ở trong hốc đá (chứa vàng, than..)
pockets of coal
túi than
(hàng không) lỗ hổng không khí (như) air pocket
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngõ cụt
(thể dục,thể thao) thế bị chèn, thế bị càn (của một vận động viên trong cuộc đua)

Ngoại động từ

Bỏ (cái gì) vào túi
Đút túi; giữ, lấy (cái gì)
(nghĩa bóng) cam chịu, nuốt
to pocket one's anger
nén giận, nuốt giận
(thể dục,thể thao) thọc (quả bi) vào túi lưới
(thể dục,thể thao) chèn, cản (đối thủ trong cuộc đấu)

Cấu trúc từ

money burns a hole in one's pocket
tiêu hoang
have empty pockets
hết tiền rỗng túi
have somebody in one's pocket
dắt mũi ai, khống chế ai
line one's pocket
(nghĩa bóng) lo nhét đầy túi
pay out of one's pocket
phải lấy tiền túi ra mà chi
put one's pride in one's pocket
như pride
put one's hand in one's pocket
tiêu tiền
be in somebody's pocket
rất gần gũi, thân tình với ai
in/out of pocket
thu được/mất tiền do cái gì
to pocket one's pride
nén giận, giấu ngượng

Chuyên ngành

Toán & tin

bỏ túi
túi (đựng bìa)
túi, bao, ngăn chứa

Xây dựng

bọt khí rỗ
túi balat

Kỹ thuật chung

bunke (Máy nghiền gỗ)
hố
hốc
hốc rỗng
hõm
ngăn
bus pocket
buồng ngăn (trong) xe buýt
lỗ co
lỗ rỗng
ổ hốc, hình ống
phay 3 chiều
rãnh
rãnh cắt
rãnh cầu
viền

Kinh tế

tiền
out of pocket expenses
tiền chi tiêu ngoài
out-of-pocket expenses
các khoản nhỏ chi bằng tiền mặt
pocket money
tiền mặt xài lẻ
pocket money
tiền tiêu vặt
pocket money
tiền túi
to be in pocket
thu được tiền
túi
túi tiền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abridged , canned , capsule , compact , concise , condensed , diminutive , epitomized , itsy-bitsy , little , midget , miniature , minute , peewee * , pint-sized , potted , tiny , wee
noun
bag , chamber , compartment , hole , hollow , opening , receptacle , sack , socket , cavity , vacuity , void
verb
abstract , appropriate , conceal , enclose , filch , hide , lift , nab , pilfer , pinch , purloin , shoplift , steal , swipe , take , cavity , compartment , pouch , sack , sinus

Từ trái nghĩa

adjective
big , huge , large
noun
mound , mountain
verb
give

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top