Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Flétrissement

Danh từ giống đực

Sự héo (cây cối)

Xem thêm các từ khác

  • Foal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa còn bú Danh từ giống đực Ngựa còn bú
  • Foc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) buồm mũi Danh từ giống đực (hàng hải) buồm mũi Grand foc buồm sát mũi Petit...
  • Focal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học, toán học) tiêu Tính từ (vật lý học, toán học) tiêu Point flocal tiêu điểm Distance focale...
  • Focale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học, toán học) tiêu cự Danh từ giống cái (vật lý học, toán học) tiêu cự
  • Focalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự tụ tiêu, sự điều tiêu Danh từ giống cái (vật lý học) sự tụ tiêu,...
  • Focaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) tụ tiêu, điều tiêu Ngoại động từ (vật lý học) tụ tiêu, điều tiêu
  • Foehn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió phơn (gió nóng và khô ở Thụy Sĩ) Danh từ giống đực Gió phơn (gió nóng và khô ở...
  • Foenerator

    Mục lục 1 Danh từ giống từ 1.1 (sử học) người cho vay lãi (cổ La Mã) Danh từ giống từ (sử học) người cho vay lãi (cổ...
  • Foetal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem foetus Tính từ Xem foetus Membrane foetale màng thai
  • Foetale

    Mục lục 1 Xem foetal Xem foetal
  • Foeticide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết thai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sự giết thai Tính từ Giết thai Danh từ giống đực Sự giết...
  • Foetoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy soi màng thai Danh từ giống đực Máy soi màng thai
  • Foetus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thai Danh từ giống đực Thai
  • Fofolle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái foufou foufou
  • Foggara

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hầm dẫn nước dưới (ở Xa ha ra) Danh từ giống cái Hầm dẫn nước dưới (ở Xa ha ra)
  • Fohn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực foehn foehn
  • Foi

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tin; lòng tin, đức tin 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đoán chắc, sự hứa chắc Danh từ giống...
  • Foie

    Mục lục 1 Bản mẫu:Foie 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) gan Bản mẫu:Foie Danh từ giống đực (giải phẫu) gan Huile de...
  • Foie-de-boeuf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fistuline fistuline
  • Foin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỏ khô (để súc vật ăn) 1.2 Cỏ chăn nuôi 1.3 Lông đế hoa actisô Danh từ giống đực Cỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top