Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Flysch

Mục lục

Danh từ giống đực

(địa lý, địa chất) flisơ, tầng nhịp

Xem thêm các từ khác

  • Flâner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 đi chơi rong 1.2 Lững thững 2 Phản nghĩa 2.1 Hâter (se) Travailler [[]] Nội động từ đi chơi rong...
  • Flétri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Héo 1.2 Nhăn nheo, héo hon 2 Phản nghĩa 2.1 Frais Lisse [[]] Tính từ Héo Feuilles flétries lá héo Nhăn nheo,...
  • Flétrissement

    Danh từ giống đực Sự héo (cây cối)
  • Foal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa còn bú Danh từ giống đực Ngựa còn bú
  • Foc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) buồm mũi Danh từ giống đực (hàng hải) buồm mũi Grand foc buồm sát mũi Petit...
  • Focal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học, toán học) tiêu Tính từ (vật lý học, toán học) tiêu Point flocal tiêu điểm Distance focale...
  • Focale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học, toán học) tiêu cự Danh từ giống cái (vật lý học, toán học) tiêu cự
  • Focalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự tụ tiêu, sự điều tiêu Danh từ giống cái (vật lý học) sự tụ tiêu,...
  • Focaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) tụ tiêu, điều tiêu Ngoại động từ (vật lý học) tụ tiêu, điều tiêu
  • Foehn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió phơn (gió nóng và khô ở Thụy Sĩ) Danh từ giống đực Gió phơn (gió nóng và khô ở...
  • Foenerator

    Mục lục 1 Danh từ giống từ 1.1 (sử học) người cho vay lãi (cổ La Mã) Danh từ giống từ (sử học) người cho vay lãi (cổ...
  • Foetal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem foetus Tính từ Xem foetus Membrane foetale màng thai
  • Foetale

    Mục lục 1 Xem foetal Xem foetal
  • Foeticide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết thai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sự giết thai Tính từ Giết thai Danh từ giống đực Sự giết...
  • Foetoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy soi màng thai Danh từ giống đực Máy soi màng thai
  • Foetus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thai Danh từ giống đực Thai
  • Fofolle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái foufou foufou
  • Foggara

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hầm dẫn nước dưới (ở Xa ha ra) Danh từ giống cái Hầm dẫn nước dưới (ở Xa ha ra)
  • Fohn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực foehn foehn
  • Foi

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tin; lòng tin, đức tin 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đoán chắc, sự hứa chắc Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top