- Từ điển Nhật - Việt
きゅうふ
Mục lục |
[ 給付 ]
/ CẤP PHÓ /
n
sự cấp/cấp/sự giao/giao/tiền trợ cấp
- 財産の給付: cấp tài sản
- 社会保険給付: trợ cấp bảo hiểm xã hội
- 季節労働者に対する特例失業給付: Tiền trợ cấp thất nghiệp đặc biệt dành cho những người lao động theo mùa
- 従業員に対する付加給付: Khoản tiền trợ cấp thêm cho nhân viên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きゅうふきん
[ 給付金 ] n tiền phụ cấp -
きゅうしき
Mục lục 1 [ 旧式 ] 1.1 n 1.1.1 kiểu xưa 1.1.2 kiểu cũ/lạc hậu/cũ kỹ/không hợp thời/lỗi thời/cổ/cổ lỗ sĩ 1.1.3 cổ hủ... -
きゅうしする
Mục lục 1 [ 休止する ] 1.1 vs 1.1.1 ngừng lại/ngừng/dừng/đình chỉ/tạm ngừng/tạm dừng/nghỉ 2 [ 急死する ] 2.1 vs 2.1.1... -
きゅうしんは
Mục lục 1 [ 急進派 ] 1.1 / CẤP TIẾN PHÁI / 1.2 n 1.2.1 phái cấp tiến [ 急進派 ] / CẤP TIẾN PHÁI / n phái cấp tiến 急進派のリーダー:... -
きゅうしんしそう
[ 急進思想 ] n tư tưởng cấp tiến 急進思想を広める: Phổ biến tư tưởng cấp tiến -
きゅうしんけい
Mục lục 1 [ 嗅神経 ] 1.1 / KHỨU THẦN KINH / 1.2 n 1.2.1 Thần kinh khứu giác [ 嗅神経 ] / KHỨU THẦN KINH / n Thần kinh khứu giác -
きゅうしんりょく
[ 求心力 ] n lực hướng tâm 求心力を獲得(かくとく)する: Giành được (đạt được) lực hướng tâm ~よって求心力を回復(かいふく)する:... -
きゅうしょく
Mục lục 1 [ 求職 ] 1.1 n 1.1.1 sự tìm công ăn việc làm/việc tìm việc làm/tìm việc làm/kiếm việc làm 2 [ 給食 ] 2.1 n 2.1.1... -
きゅうしょくてあて
[ 給食手当 ] vs tiền trợ cấp bữa ăn -
きゅうしょくする
Mục lục 1 [ 休職する ] 1.1 vs 1.1.1 nghỉ làm/nghỉ việc 2 [ 求職する ] 2.1 n 2.1.1 xin việc 3 [ 給食する ] 3.1 vs 3.1.1 cung cấp... -
きゅうしょうくれーむ
Kinh tế [ 求償クレーム ] khiếu nại đòi bồi thường [claim for compensation (or damages)] -
きゅうしょうとりひき
Kinh tế [ 求償取引 ] giao dịch bù trừ [compensation deal/compensation transaction] -
きゅうしょうぼうえき
Mục lục 1 [ 求償貿易 ] 1.1 v1 1.1.1 hàng đổi hàng 1.1.2 buôn bán hàng đổi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 求償貿易 ] 2.1.1 buôn bán bù... -
きゅうしょうぼうえきじょうやく
Kinh tế [ 求償貿易条約 ] hiệp ước buôn bán hai chiều [reciprocal trade treaty] -
きゅうしょうぼうえきゆしゅつひん
[ 求償貿易輸出品 ] v1 hàng xuất đổi hàng -
きゅうしょうゆしゅつにゅうせいど
Kinh tế [ 求償輸出入制度 ] chế độ bù trừ xuất nhập [export and import compensation system] -
きゅうしゅうたい
Kỹ thuật [ 吸収体 ] chất hút thu [absorber] -
きゅうしゅうき
Kỹ thuật [ 吸収器 ] thiết bị hút [absorber] -
きゅうしゅうけいすう
Kỹ thuật [ 吸収係数 ] hệ số hấp thụ [absorption coefficient] -
きゅうしゅうする
[ 吸収する ] vs hấp thụ/hấp thu 栄養を吸収しやすくするために食事の前に飲んでください。: Để dễ hấp thu các...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.