Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ていそうかんねん

Mục lục

[ 貞操観念 ]

/ TRINH THAO QUAN NIỆM /

n

quan niệm trinh tiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ていそする

    [ 提訴する ] vs khiếu nại
  • ていち

    Mục lục 1 [ 低地 ] 1.1 n 1.1.1 đất thấp 2 [ 偵知 ] 2.1 / TRINH TRI / 2.2 n 2.2.1 sự do thám 3 [ 定置 ] 3.1 / ĐỊNH TRÍ / 3.2 n 3.2.1...
  • ていちえん

    Tin học [ 低遅延 ] trễ thấp [low delay]
  • ていちゃく

    Mục lục 1 [ 定着 ] 1.1 n 1.1.1 sự có chỗ đứng vững chắc 1.1.2 định hình 2 [ 定着する ] 2.1 vs 2.1.1 có chỗ đứng vững...
  • ていちゃくえき

    Mục lục 1 [ 定着液 ] 1.1 vs 1.1.1 định hình 2 [ 定着液 ] 2.1 / ĐỊNH TRƯỚC DỊCH / 2.2 n 2.2.1 dung dịch hiện ảnh [ 定着液...
  • ていちゃくざい

    Mục lục 1 [ 定着剤 ] 1.1 / ĐỊNH TRƯỚC TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc hiện ảnh [ 定着剤 ] / ĐỊNH TRƯỚC TỄ / n thuốc hiện ảnh
  • ていちんぎん

    Mục lục 1 [ 低賃金 ] 1.1 / ĐÊ NHẪM KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền lương thấp [ 低賃金 ] / ĐÊ NHẪM KIM / n tiền lương thấp 低賃金では、まともな労働者は雇えない。 :người...
  • ていちょう

    Mục lục 1 [ 低潮 ] 1.1 / ĐÊ TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Thủy triều thấp [ 低潮 ] / ĐÊ TRIỀU / n Thủy triều thấp
  • ていっぱい

    Mục lục 1 [ 手一杯 ] 1.1 / THỦ NHẤT BÔI / 1.2 n 1.2.1 đầy tay (nhiều thứ) [ 手一杯 ] / THỦ NHẤT BÔI / n đầy tay (nhiều...
  • ていてつこう

    Mục lục 1 [ 蹄鉄工 ] 1.1 / * THIẾT CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Thợ rèn/ thợ đóng móng ngựa [ 蹄鉄工 ] / * THIẾT CÔNG / n Thợ rèn/ thợ...
  • ていてい

    Mục lục 1 [ 亭亭 ] 1.1 / ĐÌNH ĐÌNH / 1.2 n 1.2.1 Cao ngất/sừng sững [ 亭亭 ] / ĐÌNH ĐÌNH / n Cao ngất/sừng sững 亭亭たる大木:...
  • ていてん

    Mục lục 1 [ 定点 ] 1.1 / ĐỊNH ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 điểm cố định [ 定点 ] / ĐỊNH ĐIỂM / n điểm cố định 定義定点 :điểm...
  • ていでんび

    Mục lục 1 [ 停電日 ] 1.1 / ĐÌNH ĐIỆN NHẬT / 1.2 n 1.2.1 ngày mất điện [ 停電日 ] / ĐÌNH ĐIỆN NHẬT / n ngày mất điện
  • ていでんあつ

    Mục lục 1 [ 低電圧 ] 1.1 n 1.1.1 điện thế thấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 低電圧 ] 2.1.1 điện áp thấp [low voltage] [ 低電圧 ] n điện...
  • ていでんあつていしゅうはすうでんげんそうち

    Tin học [ 定電圧定周波数電源装置 ] CVCF/nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi [CVCF/Constant Voltage Frequency Power Supply]
  • ていでんあつ・ていでんりゅうでんげん

    Kỹ thuật [ 定電圧・定電流電源 ] bộ nguồn có ổn áp/chấn lưu
  • ていでんい

    Mục lục 1 [ 低電位 ] 1.1 / ĐÊ ĐIỆN VỊ / 1.2 n 1.2.1 Điện áp thấp [ 低電位 ] / ĐÊ ĐIỆN VỊ / n Điện áp thấp
  • ていでんりょく

    Tin học [ 低電力 ] nguồn điện thấp [low power (electrical)]
  • ていと

    Mục lục 1 [ 帝都 ] 1.1 / ĐẾ ĐÔ / 1.2 n 1.2.1 đế đô [ 帝都 ] / ĐẾ ĐÔ / n đế đô
  • ていとく

    Mục lục 1 [ 帝徳 ] 1.1 / ĐẾ ĐỨC / 1.2 n 1.2.1 đức độ của hoàng đế 2 [ 提督 ] 2.1 / ĐỀ ĐỐC / 2.2 n 2.2.1 Đô đốc/đô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top