Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chóng

Thông dụng

Tính từ

Fast, rapid, quick
chóng hiểu nhớ lâu
rapid comprehension and long memorization
phơi nắng cho chóng khô
to put something in the sun to dry quickly
không chóng thì chầy
sooner or later
trời nắng chóng trưa trời mưa chóng tối
when it shines, noon comes quickly, when it rains, night falls fast
chong chóng
quick!quick!
liệu đi chong chóng về
try to come back quick, quick!

Xem thêm các từ khác

  • Chòng

    Thông dụng: Động từ: to tease (nói về trẻ em), lũ trẻ thích chòng...
  • Phập

    Thông dụng: deeply., chém phập vào cây chuối, to give a deep slash into a bababa stem., phầm phập láy...
  • Chõng

    Thông dụng: Danh từ: narrow bamboo bed, thiếu phản kê thêm chõng, for...
  • Chống

    Thông dụng: Động từ: to prop, to lean on as a prop, to punt, to oppose, to...
  • Chồng

    Thông dụng: Danh từ: husband, partner, man, spouse, hubby, mate, bridegroom,...
  • Chổng

    Thông dụng: Danh từ.: stage, halt; hop (đường bay), con đường chia thành...
  • Pháp điển

    Thông dụng: (cũ) code, canon
  • Chống chếnh

    Thông dụng: xem trống trải
  • Chong chong

    Thông dụng: xem chong
  • Phập phồng

    Thông dụng: throb, heave., ngực phập phồng hồi hộp, one's chest was throbbing with anxiety.
  • Chổng gọng

    Thông dụng: xem chỏng gọng
  • Chổng kềnh

    Thông dụng: on one's back, on its back, ngã chổng kềnh, to fall on one's back, xe đổ chổng kềnh, the...
  • Chòong

    Thông dụng: danh từ, crow-bar
  • Chớp

    Thông dụng: Danh từ: lightning, flash, flare, xem cửa chớp, Động...
  • Chộp

    Thông dụng: Động từ: to snatch, to grab, to nab, chộp được con ếch,...
  • Chợp

    Thông dụng: to have a wink of sleep, to sleep a wink, vừa mới chợp được một tí gà đã gáy, he had...
  • Phất

    Thông dụng: to wave, to agitate., phất cờ, to wave a flag.
  • Phắt

    Thông dụng: pat., Đứng phắt dậy, to stand up pat, to jump to one's feet., làm phắt cho xong, to get something...
  • Chớp bóng

    Thông dụng: như chiếu bóng
  • Phạt

    Thông dụng: to punish, to fine, to penalize., Động từ., nó bị mẹ nó phạt, he was punish by his mother.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top