- Từ điển Việt - Anh
Chạy
|
Thông dụng
Động từ
To run
- cầu thủ chạy theo quả bóng
- the players ran after the ball
- chạy nhanh như bay
- to run as fast as a rabbit
- chị ấy thường vẫn chạy đi chạy về thăm bố mẹ
- she usually makes a run to her parents' home
- tàu chạy trên đường sắt
- the train runs on rails
- có cảm giác lành lạnh chạy qua xương sống
- to feel a shiver of cold run through one's spine
- máy chạy thông ca
- the machine runs through shifts
- đồng hồ chạy chậm
- this watch runs slow, this watch is slow
- đài chạy pin
- this set runs on battery
- giặc thua chạy dài
- defeated, the enemy ran and ran
- chạy ca nô trên sông Hồng
- to run a motor-boat on the Red River
- liên lạc chạy công văn hoả tốc
- the messenger ran immediate official letters
- chạy thư
- to run letters
- con đường chạy qua làng
- the road runs through the village
- dãy núi chạy dài từ đông sang tây
- the range of mountains runs from east to west
- đầu đề chạy suốt trang báo
- the headline runs through a whole page of the paper
- chạy một đường viền
- to run a hemming stitch
- chạy thầy chạy thuốc
- to run about for a doctor and for medicines
To go in search for (of)
- chạy gạo
- to go in search for food
To expose to
- chạy tia X
- to expose to X-rays
To take into safety, to run into safety from
To give up
To bribe, to pay a bribe
Tính từ
Smoothly running
Xem thêm các từ khác
-
Ộn
Thông dụng: accumulate., công việc ộn lên làm không xuể, work is accumulating more than one can cope with. -
Chạy chợ
Thông dụng: to huckster, quanh năm chạy chợ gặp gì buôn nấy, to huckster all year round and trade in anything -
Cháy đen
Thông dụng: carbonized. -
Ộn ện
Thông dụng: lumberly., người có mang gần đến tháng đẻ đi ộn ện, a woman near her time walks in... -
Chạy làng
Thông dụng: to throw up the game and go bankrupt -
Chạy quanh
Thông dụng: be somewhere about., anh ấy chạy quanh đâu đấy, he is somewhere about. -
Chạy rà
Thông dụng: run in., xe mô tô này chưa chạy rà, this motor - cycle has not been run in yet. -
Ơn ớn
Thông dụng: xem ớn (láy) -
Chạy tang
Thông dụng: cưới chạy tang mourning-avoiding wedding (hurriedly held while a member of either party's family... -
Ong
Thông dụng: Danh từ.: bee., bee-hive., tổ ong, bee's nest;, ong chúa, queen-bee. -
Óng
Thông dụng: glossy, sleek., lụa óng, glossy silk. -
Ống
Thông dụng: Danh từ.: pipe; duct., ống dẫn nước, a water-pipe. -
Ỏng
Thông dụng: swell., bụng ỏng đầy giun, a swollen belly full of worms. -
Ché
Thông dụng: danh từ, choé, choé -
Chè
Thông dụng: Danh từ: tea, sweetened porridge (made of glutinous rice, bean..),... -
Ông anh
Thông dụng: you, thôi ông anh lại đùa em rồi, you are pulling my legs, aren't you ? -
Chê
Thông dụng: Động từ: to make little of, to run down, nói chín thì làm... -
Chẽ
Thông dụng: danh từ, Động từ, spikelet, to bifurcate, to divide into two branches -
Chế
Thông dụng: danh từ, Động từ: to mock at, to make fun of, to prepare, to... -
Chẻ
Thông dụng: to split, to cleave, chẻ rau muống, to split water morning-glory, chẻ lạt, to split bamboo into...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.