Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhà chọc trời

Mục lục

Thông dụng

Skyscraper.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

skyscraper

Giải thích VN: Một tòa nhà cao tầng thường một tòa nhà thương mại được xây dựng trong thời kỳ hiện đại bởi sự phát triển của thang máy công trình xây dựng cốt [[thép.]]

Giải thích EN: A tall, multistoried building, usually a commercial office building; made possible in modern times by the development of elevators and steel-frame construction.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

high-rise (building)

Xem thêm các từ khác

  • Góp phần

    Động từ, contributory, to take part in, to participate in, sự sơ suất góp phần, contributory negligence
  • Nhà chứa

    danh từ., hangar, brothel.
  • Nhà đèn

    (cũ) urban power-station, urban power-house., lighthouse, light-vessel
  • Nhà hàng

    Danh từ.: restaurant; hotel., shop; store., restaurant, in-store restaurant, restaurant, nhà hàng nổi, floating...
  • Nhà khách

    danh từ., inn, guest house.
  • Chòm sao

    constellation, star cluster
  • Cảm nghĩ

    impression and feeling, sentiment, những cảm nghĩ của nhà văn trước cuộc sống, a writer's impressions and feelings about life
  • Cảm quan

    the sense organs., organoleptic, sự nghiên cứu cảm quan, organoleptic examination, sự đánh giá bằng cảm quan, organoleptic rating, sự...
  • Cảm tính

    Danh từ: feeling, sentiment, đó chỉ mới là nhận xét theo cảm tính, that is only a comment dictated by...
  • Nhà ngang

    annex, wing., annex (e), wing
  • Công hàm

    Danh từ: diplomatic note, dispatch, trao đổi công hàm, to exchange diplomatic note
  • Nhà ngoài

    outbuilding., outbuilding
  • Nhà ngủ

    dormitory., dormitory, dormitory (house)
  • Công ích

    danh từ, public good, public interest, public interest; public benefit, quảng cáo công ích, public interest advertising, ưu tiên công ích, preference...
  • Vấp

    Động từ, stumble, to trip, to stumble, to flounder, to make (mistakes)
  • Công khai

    tính từ, declared, open, overt, public, public; open, cạnh tranh công khai, open competition, chính sách thị trường công khai, open-market...
  • Công luận

    danh từ, public opinion, public opinion
  • Nhà riêng

    private house., private house, nhà riêng cho một gia đình, private house for single-family
  • Công nghiệp

    Danh từ: industry, industry, land-intensive industry, technology, công nghiệp nặng, heavy industry, công nghiệp...
  • Nhà sấy

    dryer, drying house., drying house, drying room
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top