Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chống

Mục lục

Parer à ; se défendre de
Chống nguy hiểm
parer à un danger
Chống rét
se défendre du froid
Opposer à
Đắp đê chống lụt
opposer une digue à l'inondation
Contre
Đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân
lutter contre le colonialisme
Bỏ phiếu chống
voter contre
Appuyer; buter; supporter; arc-bouter; étayer
Chống bức tường
appuyer un mur ; buter un mur
Chống cái vòm
supporter une vo‰te ; arc-bouter une vo‰te
Chống trần nhà
étayer le plafond
S'appuyer sur
Chống gậy
s'appuyer sur un bâton
Faire avancer (une barque) à l'aide d'une perche
Chống thuyền
faire avancer une barque à l'aide d'une perche
Béquille (de bicyclette)
cột chống
étai ; épontille
Gỗ chống
étan�on
vòm chống
arc-boutant

Xem thêm các từ khác

  • Chốp

    (khẩu nghữ) saisir, chốp thời cơ, saisir l'occasion
  • Chốt

    fermer (une porte) avec un loquet, (quân sự) occuper et garder, loquet; taquet, cheville; clavette; goujon; goupille, (quân sự) position-clef, chốt...
  • Chồ

    xem chuồng chồ
  • Chồi

    (thực vật học) bourgeon; pousse, (ít dùng) như sồi, chồi ngọn, bourgeon terminal, chồi xuân, première pousse
  • Chồm

    se cabrer; se redresser vivement; s'élancer, con ngựa chồm lên, le cheval se calabre, nó chồm lên trả lời, il se dresse vivement pour répondre,...
  • Chồm chỗm

    À croupetons, ngồi chồm chỗm, se tenir à croupetons
  • Chồm chộp

    Ăn chồm chộp manger bruyamment à la manière des porcs
  • Chồn

    (động vật học) mustélidé (nom générique), fatigué, découragé; blasé, mỏi gối chồn chân, avoir des jambes fatiguées, dạ chẳng...
  • Chồng

    mari; époux, entasser; empiler; superposer, tas; pile; empilement, vợ và chồng, la femme et le mari ; l'épouse et l'époux ; les deux...
  • Chồng đống

    empiler, ván chồng đống, des planches empilées
  • Chổi

    (thực vật học) backée, balai, chổi rơm, balai de riz de paille, nhát chổi, coup de balai
  • Chổi rễ

    balai de brindilles de backée
  • Chổng

    Étape; distance à parcourir
  • Chổng chểnh

    pêle-mêle, Đồ vật để chổng chểnh trong phòng, ogjets laissés pêle-mêle dans la salle
  • Chổng gọng

    xem chỏng gọng
  • Chổng kềnh

    (cũng viết chỏng kềnh) (tomber) à la renverse
  • Chổng vó

    (thông tục) như chổng gọng
  • Chỗ

    endroit; lieu; place; emplacement, rapports, parti, chỗ hoang vắng, endroit désert, chỗ hẹn, lieu de rendez-vous, vật nào để chỗ ấy,...
  • Chộ

    (tiếng địa phương) voir
  • Chộp

    saisir; attraper; empoigner; choper, chộp thời cơ, saisir l'occasion, chộp tên kẻ cắp, attrapper le voleur ; empoigner le voleur, tên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top