- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Mỏng manh
très mince, précaire, incertain, tấm áo mỏng manh, veste très mince, phận mỏng manh, sort précaire, hi vọng mỏng manh, espoir incertain -
Mỏng môi
rapporteur, con bé ấy mỏng môi lắm, cette fillette est très rapporteuse -
Mỏng mảnh
fragile; facilement cassable, vaporeux, bát đĩa mỏng mảnh, bol et assiette facilement cassables, cô gái mỏng mảnh, une jeune fille vaporeuse -
Mố
butée, culée, mố cầu, butée d'un pont -
Mốc
borne; jalon; repère, (thực vật học) moisissure, moisi, À couleur de moisissure; d'un blanc finement tacheté de noir, (thông tục) rien ;... -
Mối
(động vật học) termite; fourmi blanche, dộng vật học) hémidactyle, noeud, sentiment, cause ; source, un tout, rapport ; relation,... -
Mống
arc-en-ciel tronqué, (thông tục) individu; type, (ít dùng) sot, chỉ có vài mống thoát chết, il y a seulement quelques individus qui ont... -
Mốt
mode, À la mode, (tiếng địa phương) après-demain, un (utilisé après les chiffres de dizaine), Đúng mốt, à la mode, bộ quần áo rất... -
Mồ
tombe, mồ yên mả đẹp, l'enterrement a été bien accompli -
Mồ mả
tombe; tombeau -
Mồi
appât ; proie, amorce, prise; pincée (de tabac pour pipe à eau), (kỹ thuật) amorcer, Écaille, cá đớp mồi, poisson qui mord à l' appât,... -
Mồm
bouche (thông tục) clapet; gueule; margoulette, mở mồm, ouvrir la bouche;, im mồm, ferme ton clapet ; ferme ta gueule, mồm với miệng,... -
Mồng
(mot utilisé pour désigner les dix premiers jours du mois), (động vật học, thực vật học) caroncule, (tiếng địa phương) crête (de... -
Mổ
becqueter; picorer, donner un coup de bec, ouvrir avec un couteau; éventrer, opérer (un malade...), abattre; tuer -
Mổng
guide des devins aveugles -
Mỗ
(từ cũ, nghĩa cũ) (thông tục) moi, un tel ; trois étoiles, x, ai nói xấu mỗ, qui dit du mal de moi?, Ông mỗ, monsieur un tel; monsieur... -
Mỗi
chaque, par, mỗi ngày, chaque jour, ba lần mỗi ngày, trois fois par jour, mỗi ngày một, de jour en jour; de plus en plus;, mỗi ngày mỗi... -
Mộ
tombe; tombeau, (từ cũ, nghĩa cũ) recruter, estimer, avoir de la ferveur (religieuse), mộ lính, recruter des soldats, mộ tài, estimer le talent -
Mộc
(thực vật học) xem hoa mộc, (sử học) bouclier; écu, (thực vật học) ligneux, brut; cru; écru;, non laqué, cây mộc, plante ligneuse,... -
Mộng
songe ; rêve, robuste (en parlant d' un bovidé), voir en songe, (thực vật học) germe, (y học) onglet; ptérygion, tenon, người thiếu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.